secretly: Một cách bí mật
Secretly là trạng từ chỉ hành động làm điều gì đó trong bí mật, không muốn người khác biết.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
secretly
|
Phiên âm: /ˈsiːkrətli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách bí mật | Ngữ cảnh: Làm điều gì mà không ai biết |
She secretly planned a surprise. |
Cô ấy bí mật chuẩn bị một bất ngờ. |
| 2 |
Từ:
secretly in love
|
Phiên âm: /ˈsiːkrətli ɪn lʌv/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Thầm yêu | Ngữ cảnh: Yêu ai mà không nói ra |
He was secretly in love with her. |
Anh ấy thầm yêu cô ấy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The police had secretly filmed the conversations. Cảnh sát đã bí mật quay phim các cuộc trò chuyện. |
Cảnh sát đã bí mật quay phim các cuộc trò chuyện. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She was secretly pleased to see him. Cô ấy thầm vui khi gặp anh. |
Cô ấy thầm vui khi gặp anh. | Lưu sổ câu |