Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

secretly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ secretly trong tiếng Anh

secretly /ˈsiːkrətli/
- (adv) : bí mật, riêng tư

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

secretly: Một cách bí mật

Secretly là trạng từ chỉ hành động làm điều gì đó trong bí mật, không muốn người khác biết.

  • He secretly planned a surprise party for her birthday. (Anh ấy đã âm thầm lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ nhân dịp sinh nhật cô ấy.)
  • They secretly watched the movie without telling anyone. (Họ lén lút xem bộ phim mà không nói với ai.)
  • She secretly helped the homeless by donating food. (Cô ấy âm thầm giúp đỡ người vô gia cư bằng cách quyên góp thực phẩm.)

Bảng biến thể từ "secretly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: secretly
Phiên âm: /ˈsiːkrətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách bí mật Ngữ cảnh: Làm điều gì mà không ai biết She secretly planned a surprise.
Cô ấy bí mật chuẩn bị một bất ngờ.
2 Từ: secretly in love
Phiên âm: /ˈsiːkrətli ɪn lʌv/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Thầm yêu Ngữ cảnh: Yêu ai mà không nói ra He was secretly in love with her.
Anh ấy thầm yêu cô ấy.

Từ đồng nghĩa "secretly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "secretly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The police had secretly filmed the conversations.

Cảnh sát đã bí mật quay phim các cuộc trò chuyện.

Lưu sổ câu

2

She was secretly pleased to see him.

Cô ấy thầm vui khi gặp anh.

Lưu sổ câu