| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
secret
|
Phiên âm: /ˈsiːkrət/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bí mật | Ngữ cảnh: Thông tin không để lộ ra |
Can you keep a secret? |
Bạn giữ được bí mật không? |
| 2 |
Từ:
secrets
|
Phiên âm: /ˈsiːkrəts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các bí mật | Ngữ cảnh: Nhiều thông tin được giấu kín |
She tells no secrets. |
Cô ấy không tiết lộ bí mật nào. |
| 3 |
Từ:
secret
|
Phiên âm: /ˈsiːkrət/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bí mật; kín đáo | Ngữ cảnh: Không công khai |
They held a secret meeting. |
Họ tổ chức cuộc họp bí mật. |
| 4 |
Từ:
secrecy
|
Phiên âm: /ˈsiːkrəsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự kín đáo | Ngữ cảnh: Trạng thái giữ bí mật |
The plan was kept in secrecy. |
Kế hoạch được giữ rất kín. |
| 5 |
Từ:
secretly
|
Phiên âm: /ˈsiːkrətli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách bí mật | Ngữ cảnh: Làm điều gì mà không ai biết |
She secretly planned a surprise. |
Cô ấy bí mật chuẩn bị một bất ngờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||