second: Thứ hai, giây
Second có thể là danh từ chỉ thứ hai trong một chuỗi, hoặc là đơn vị đo thời gian (giây).
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
two
|
Phiên âm: /tuː/ | Loại từ: Số từ | Nghĩa: Số hai | Ngữ cảnh: Dùng để đếm số lượng |
She has two cats. |
Cô ấy có hai con mèo. |
| 2 |
Từ:
second
|
Phiên âm: /ˈsekənd/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Thứ hai | Ngữ cảnh: Vị trí thứ hai trong thứ tự |
He finished in second place. |
Cậu ấy về đích thứ hai. |
| 3 |
Từ:
twos
|
Phiên âm: /tuːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Bộ hai / nhóm hai | Ngữ cảnh: Nhóm gồm hai người/vật |
They walked in twos. |
Họ đi theo nhóm hai người. |
| 4 |
Từ:
duo
|
Phiên âm: /ˈduːoʊ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cặp đôi | Ngữ cảnh: Hai người hoạt động cùng nhau |
The duo performed on stage. |
Cặp đôi biểu diễn trên sân khấu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||