Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sealing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sealing trong tiếng Anh

sealing /ˈsiːlɪŋ/
- V-ing : Đang niêm phong

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "sealing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: seal
Phiên âm: /siːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Niêm phong; đóng dấu Ngữ cảnh: Đóng kín để không mở ra được She sealed the envelope.
Cô ấy niêm phong phong bì.
2 Từ: sealed
Phiên âm: /siːld/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã niêm phong Ngữ cảnh: Đã đóng kín The box was sealed tightly.
Chiếc hộp được niêm phong chặt.
3 Từ: sealing
Phiên âm: /ˈsiːlɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang niêm phong Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra He is sealing the package.
Anh ấy đang niêm phong kiện hàng.
4 Từ: seal
Phiên âm: /siːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Con dấu; hải cẩu Ngữ cảnh: Dấu đóng chính thức hoặc loài động vật biển The official seal was stamped on it.
Con dấu chính thức được đóng lên đó.
5 Từ: seal off
Phiên âm: /siːl ɒf/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Phong tỏa Ngữ cảnh: Ngăn không cho vào/ra The police sealed off the area.
Cảnh sát phong tỏa khu vực.

Từ đồng nghĩa "sealing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sealing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!