| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
seal
|
Phiên âm: /siːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Niêm phong; đóng dấu | Ngữ cảnh: Đóng kín để không mở ra được |
She sealed the envelope. |
Cô ấy niêm phong phong bì. |
| 2 |
Từ:
sealed
|
Phiên âm: /siːld/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã niêm phong | Ngữ cảnh: Đã đóng kín |
The box was sealed tightly. |
Chiếc hộp được niêm phong chặt. |
| 3 |
Từ:
sealing
|
Phiên âm: /ˈsiːlɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang niêm phong | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
He is sealing the package. |
Anh ấy đang niêm phong kiện hàng. |
| 4 |
Từ:
seal
|
Phiên âm: /siːl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con dấu; hải cẩu | Ngữ cảnh: Dấu đóng chính thức hoặc loài động vật biển |
The official seal was stamped on it. |
Con dấu chính thức được đóng lên đó. |
| 5 |
Từ:
seal off
|
Phiên âm: /siːl ɒf/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Phong tỏa | Ngữ cảnh: Ngăn không cho vào/ra |
The police sealed off the area. |
Cảnh sát phong tỏa khu vực. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||