Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scores là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scores trong tiếng Anh

scores /skɔːz/
- Danh từ số nhiều : Điểm số; nhiều

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "scores"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: score
Phiên âm: /skɔː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điểm số Ngữ cảnh: Kết quả trong thể thao, bài thi He got a high score on the test.
Anh ấy được điểm cao trong bài kiểm tra.
2 Từ: scores
Phiên âm: /skɔːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Điểm số; nhiều Ngữ cảnh: Rất nhiều, hàng loạt (nghĩa văn chương) Scores of people came.
Hàng loạt người đã đến.
3 Từ: score
Phiên âm: /skɔː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ghi điểm Ngữ cảnh: Ghi bàn, đạt điểm She scored two goals.
Cô ấy ghi hai bàn.
4 Từ: scored
Phiên âm: /skɔːd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã ghi điểm Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra They scored early in the match.
Họ ghi điểm từ sớm trong trận.
5 Từ: scoring
Phiên âm: /ˈskɔːrɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang ghi điểm Ngữ cảnh: Miêu tả hành động He is scoring very well this season.
Anh ấy ghi điểm rất tốt mùa này.
6 Từ: scorecard
Phiên âm: /ˈskɔːkɑːd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bảng điểm Ngữ cảnh: Bảng ghi lại kết quả Check the scorecard.
Kiểm tra bảng điểm.

Từ đồng nghĩa "scores"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scores"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!