Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

score là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ score trong tiếng Anh

score /skɔː/
- (n) (v) : điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

score: Điểm số

Score là danh từ chỉ điểm số trong các kỳ thi, trò chơi hoặc cuộc thi.

  • He scored the highest marks in the final exam. (Anh ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi cuối kỳ.)
  • The team won by a score of 3-1. (Đội bóng giành chiến thắng với tỉ số 3-1.)
  • She kept a close score of all the items during inventory. (Cô ấy ghi lại chính xác số lượng tất cả các mặt hàng trong quá trình kiểm kê.)

Bảng biến thể từ "score"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: score
Phiên âm: /skɔː/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điểm số Ngữ cảnh: Kết quả trong thể thao, bài thi He got a high score on the test.
Anh ấy được điểm cao trong bài kiểm tra.
2 Từ: scores
Phiên âm: /skɔːz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Điểm số; nhiều Ngữ cảnh: Rất nhiều, hàng loạt (nghĩa văn chương) Scores of people came.
Hàng loạt người đã đến.
3 Từ: score
Phiên âm: /skɔː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ghi điểm Ngữ cảnh: Ghi bàn, đạt điểm She scored two goals.
Cô ấy ghi hai bàn.
4 Từ: scored
Phiên âm: /skɔːd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã ghi điểm Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra They scored early in the match.
Họ ghi điểm từ sớm trong trận.
5 Từ: scoring
Phiên âm: /ˈskɔːrɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang ghi điểm Ngữ cảnh: Miêu tả hành động He is scoring very well this season.
Anh ấy ghi điểm rất tốt mùa này.
6 Từ: scorecard
Phiên âm: /ˈskɔːkɑːd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bảng điểm Ngữ cảnh: Bảng ghi lại kết quả Check the scorecard.
Kiểm tra bảng điểm.

Từ đồng nghĩa "score"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "score"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Fraser scored again in the second half.

Fraser ghi bàn một lần nữa trong hiệp hai.

Lưu sổ câu

2

to score a goal/try/touchdown/victory/point/run

ghi bàn / thử / chạm xuống / chiến thắng / điểm / chạy

Lưu sổ câu

3

Brazil failed to score a win, leaving their further progress in the competition in doubt.

Brazil không thể ghi được một chiến thắng, khiến họ bị nghi ngờ về tiến độ hơn nữa trong cuộc thi.

Lưu sổ câu

4

the only man to score a hat-trick in a World Cup final

người duy nhất lập hat

Lưu sổ câu

5

On his debut at Old Trafford he scored 154 against Australia.

Trong trận ra mắt tại Old Trafford, anh ghi 154 bàn vào lưới Australia.

Lưu sổ câu

6

He scored 20 points in 36 minutes.

Anh ấy ghi được 20 điểm trong 36 phút.

Lưu sổ câu

7

He scored 30 goals in 20 games.

Anh ấy ghi 30 bàn sau 20 trận.

Lưu sổ câu

8

Who's going to score?

Ai sẽ ghi bàn?

Lưu sổ câu

9

She scored 98 per cent in the French test.

Cô ấy đạt 98% trong bài kiểm tra tiếng Pháp.

Lưu sổ câu

10

Girls usually score highly in language exams.

Các cô gái thường đạt điểm cao trong các kỳ thi ngoại ngữ.

Lưu sổ câu

11

Women consistently scored higher than men in this test.

Phụ nữ luôn đạt điểm cao hơn nam giới trong bài kiểm tra này.

Lưu sổ câu

12

Some studies show that low-income Latino adolescents tend to score low on self-esteem.

Một số nghiên cứu cho thấy thanh thiếu niên gốc Latinh có thu nhập thấp có xu hướng tự đánh giá thấp về lòng tự trọng.

Lưu sổ câu

13

The tests are scored by psychologists.

Các bài kiểm tra được chấm điểm bởi các nhà tâm lý học.

Lưu sổ câu

14

Each correct answer will score two points.

Mỗi câu trả lời đúng sẽ được hai điểm.

Lưu sổ câu

15

The army continued to score successes in the south.

Quân đội tiếp tục lập công ở phía nam.

Lưu sổ câu

16

Lewis scored a win with a hugely funny sketch about a car salesman.

Lewis đã giành chiến thắng với một bức ký họa cực kỳ hài hước về một nhân viên bán xe hơi.

Lưu sổ câu

17

She's scored again with her latest blockbuster.

Cô ấy lại ghi điểm với bộ phim bom tấn mới nhất của mình.

Lưu sổ câu

18

Bicycles score over other forms of transport in towns.

Điểm số của xe đạp so với các hình thức giao thông khác trong thị trấn.

Lưu sổ câu

19

The piece is scored for violin, viola and cello.

Bản nhạc được ghi cho violin, viola và cello.

Lưu sổ câu

20

The director invited him to score the movie (= write the music for it).

Đạo diễn mời anh ấy ghi bàn cho phim (= viết nhạc cho phim).

Lưu sổ câu

21

Did you score last night?

Bạn có ghi bàn đêm qua không?

Lưu sổ câu

22

He was always trying to score points off his teachers.

Anh ấy luôn cố gắng ghi điểm với các giáo viên của mình.

Lưu sổ câu

23

She scored twice in the first half.

Cô ấy ghi hai bàn trong hiệp một.

Lưu sổ câu

24

He scored with a neat header.

Anh ấy ghi bàn bằng một cú đánh đầu gọn gàng.

Lưu sổ câu

25

She has not yet scored for her new club.

Cô ấy vẫn chưa ghi bàn cho câu lạc bộ mới của mình.

Lưu sổ câu

26

The England team failed to score against Italy on Saturday.

Đội tuyển Anh đã không thể ghi bàn vào lưới Ý vào thứ Bảy.

Lưu sổ câu

27

In the key area of negotiation, women scored highly.

Trong lĩnh vực quan trọng của đàm phán, phụ nữ đạt điểm cao.

Lưu sổ câu

28

The company scores highly on customer service.

Công ty đạt điểm cao về dịch vụ khách hàng.

Lưu sổ câu

29

Who's going to score?

Ai sẽ ghi bàn?

Lưu sổ câu

30

a scoring system

một hệ thống tính điểm

Lưu sổ câu

31

She's scored again with her latest blockbuster.

Cô ấy lại ghi điểm với bộ phim bom tấn mới nhất của mình.

Lưu sổ câu

32

Score the card first with a knife.

Ghi thẻ đầu tiên bằng dao.

Lưu sổ câu