| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
score
|
Phiên âm: /skɔː/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điểm số | Ngữ cảnh: Kết quả trong thể thao, bài thi |
He got a high score on the test. |
Anh ấy được điểm cao trong bài kiểm tra. |
| 2 |
Từ:
scores
|
Phiên âm: /skɔːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Điểm số; nhiều | Ngữ cảnh: Rất nhiều, hàng loạt (nghĩa văn chương) |
Scores of people came. |
Hàng loạt người đã đến. |
| 3 |
Từ:
score
|
Phiên âm: /skɔː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ghi điểm | Ngữ cảnh: Ghi bàn, đạt điểm |
She scored two goals. |
Cô ấy ghi hai bàn. |
| 4 |
Từ:
scored
|
Phiên âm: /skɔːd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã ghi điểm | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
They scored early in the match. |
Họ ghi điểm từ sớm trong trận. |
| 5 |
Từ:
scoring
|
Phiên âm: /ˈskɔːrɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang ghi điểm | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động |
He is scoring very well this season. |
Anh ấy ghi điểm rất tốt mùa này. |
| 6 |
Từ:
scorecard
|
Phiên âm: /ˈskɔːkɑːd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bảng điểm | Ngữ cảnh: Bảng ghi lại kết quả |
Check the scorecard. |
Kiểm tra bảng điểm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||