scholarship: Học bổng
Scholarship là danh từ chỉ khoản hỗ trợ tài chính cho việc học; cũng có thể chỉ sự uyên bác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She won a scholarship to study at Stanford. Cô giành được học bổng để theo học tại Stanford. |
Cô giành được học bổng để theo học tại Stanford. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He went to drama school on a scholarship. Ông theo học trường kịch nghệ theo học bổng. |
Ông theo học trường kịch nghệ theo học bổng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a magnificent work of scholarship một công trình tuyệt vời của học thuật |
một công trình tuyệt vời của học thuật | Lưu sổ câu |
| 4 |
She was awarded a scholarship to Columbia University. Cô được nhận học bổng của Đại học Columbia. |
Cô được nhận học bổng của Đại học Columbia. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The Fund awards four scholarships every year. Quỹ trao bốn học bổng mỗi năm. |
Quỹ trao bốn học bổng mỗi năm. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Two of the boys are on football scholarships. Hai trong số các cậu bé được nhận học bổng bóng đá. |
Hai trong số các cậu bé được nhận học bổng bóng đá. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Oxford became one of the great centres of medieval scholarship. Oxford trở thành một trong những trung tâm lớn của học thuật thời Trung cổ. |
Oxford trở thành một trong những trung tâm lớn của học thuật thời Trung cổ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Her two books maintain the highest standards of scholarship. Hai cuốn sách của bà duy trì các tiêu chuẩn học thuật cao nhất. |
Hai cuốn sách của bà duy trì các tiêu chuẩn học thuật cao nhất. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He wrote in the tradition of German scholarship. Ông viết theo truyền thống học thuật của Đức. |
Ông viết theo truyền thống học thuật của Đức. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She was awarded a scholarship to Columbia University. Cô được nhận học bổng của Đại học Columbia. |
Cô được nhận học bổng của Đại học Columbia. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The Fund awards four scholarships every year. Quỹ trao bốn học bổng mỗi năm. |
Quỹ trao bốn học bổng mỗi năm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Two of the boys are on football scholarships. Hai trong số các cậu bé được nhận học bổng bóng đá. |
Hai trong số các cậu bé được nhận học bổng bóng đá. | Lưu sổ câu |