scholar: Học giả
Scholar là danh từ chỉ người nghiên cứu, học tập chuyên sâu, thường trong lĩnh vực học thuật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a classical scholar một học giả cổ điển |
một học giả cổ điển | Lưu sổ câu |
| 2 |
He was the most distinguished scholar in his field. Ông là học giả xuất sắc nhất trong lĩnh vực của mình. |
Ông là học giả xuất sắc nhất trong lĩnh vực của mình. | Lưu sổ câu |
| 3 |
a Rhodes scholar một học giả Rhodes |
một học giả Rhodes | Lưu sổ câu |
| 4 |
I was never much of a scholar. Tôi chưa bao giờ là một học giả. |
Tôi chưa bao giờ là một học giả. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Literary scholars have argued about this matter for years. Các học giả văn học đã tranh luận về vấn đề này trong nhiều năm. |
Các học giả văn học đã tranh luận về vấn đề này trong nhiều năm. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She is the most distinguished scholar in her field. Bà là học giả xuất sắc nhất trong lĩnh vực của bà. |
Bà là học giả xuất sắc nhất trong lĩnh vực của bà. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a scholar of the Enlightenment một học giả của Khai sáng |
một học giả của Khai sáng | Lưu sổ câu |
| 8 |
an eminent German scholar một học giả lỗi lạc người Đức |
một học giả lỗi lạc người Đức | Lưu sổ câu |
| 9 |
Literary scholars have argued about this matter for years. Các học giả văn học đã tranh luận về vấn đề này trong nhiều năm. |
Các học giả văn học đã tranh luận về vấn đề này trong nhiều năm. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She is the most distinguished scholar in her field. Bà là học giả xuất sắc nhất trong lĩnh vực của bà. |
Bà là học giả xuất sắc nhất trong lĩnh vực của bà. | Lưu sổ câu |