Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scenery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scenery trong tiếng Anh

scenery /ˈsiːnəri/
- adj : phong cảnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

scenery: Phong cảnh

Scenery là danh từ chỉ khung cảnh thiên nhiên hoặc quang cảnh một khu vực.

  • The mountain scenery was breathtaking. (Phong cảnh núi non thật ngoạn mục.)
  • We stopped to take pictures of the scenery. (Chúng tôi dừng lại để chụp ảnh phong cảnh.)
  • The play had beautiful stage scenery. (Vở kịch có phong cảnh sân khấu tuyệt đẹp.)

Bảng biến thể từ "scenery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "scenery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scenery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!