scary: Đáng sợ
Scary là tính từ mô tả điều gì khiến người khác sợ hãi hoặc lo lắng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It was a really scary moment. Đó là một khoảnh khắc thực sự đáng sợ. |
Đó là một khoảnh khắc thực sự đáng sợ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a scary movie một bộ phim đáng sợ |
một bộ phim đáng sợ | Lưu sổ câu |
| 3 |
Close up the statue looked even more scary. Cận cảnh bức tượng trông còn đáng sợ hơn. |
Cận cảnh bức tượng trông còn đáng sợ hơn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
It was a pretty scary experience. Đó là một trải nghiệm khá đáng sợ. |
Đó là một trải nghiệm khá đáng sợ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Things were starting to get scary. Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ. |
Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
a scary-looking guy một anh chàng trông đáng sợ |
một anh chàng trông đáng sợ | Lưu sổ câu |
| 7 |
Things were starting to get scary. Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ. |
Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This is the scariest thing I've ever done in my life. Đây là điều đáng sợ nhất mà tôi từng làm trong đời. |
Đây là điều đáng sợ nhất mà tôi từng làm trong đời. | Lưu sổ câu |