Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scary trong tiếng Anh

scary /ˈskɛri/
- adverb : đáng sợ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

scary: Đáng sợ

Scary là tính từ mô tả điều gì khiến người khác sợ hãi hoặc lo lắng.

  • The movie was too scary for children. (Bộ phim quá đáng sợ cho trẻ em.)
  • It’s scary to think about losing everything. (Thật đáng sợ khi nghĩ đến việc mất tất cả.)
  • He told a scary story by the campfire. (Anh ấy kể một câu chuyện đáng sợ bên đống lửa trại.)

Bảng biến thể từ "scary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "scary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It was a really scary moment.

Đó là một khoảnh khắc thực sự đáng sợ.

Lưu sổ câu

2

a scary movie

một bộ phim đáng sợ

Lưu sổ câu

3

Close up the statue looked even more scary.

Cận cảnh bức tượng trông còn đáng sợ hơn.

Lưu sổ câu

4

It was a pretty scary experience.

Đó là một trải nghiệm khá đáng sợ.

Lưu sổ câu

5

Things were starting to get scary.

Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ.

Lưu sổ câu

6

a scary-looking guy

một anh chàng trông đáng sợ

Lưu sổ câu

7

Things were starting to get scary.

Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ.

Lưu sổ câu

8

This is the scariest thing I've ever done in my life.

Đây là điều đáng sợ nhất mà tôi từng làm trong đời.

Lưu sổ câu