| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
scare
|
Phiên âm: /skeə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm ai sợ | Ngữ cảnh: Khiến ai giật mình hoặc lo lắng |
The noise scared the baby. |
Tiếng động làm em bé sợ. |
| 2 |
Từ:
scares
|
Phiên âm: /skeəz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Làm sợ | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She scares easily. |
Cô ấy dễ bị dọa. |
| 3 |
Từ:
scared
|
Phiên âm: /skeəd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã làm sợ | Ngữ cảnh: Hành động xảy ra trong quá khứ |
The dog scared the cat away. |
Con chó làm con mèo sợ chạy mất. |
| 4 |
Từ:
scaring
|
Phiên âm: /ˈskeərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang dọa | Ngữ cảnh: Thực hiện hành động làm sợ |
Stop scaring your sister. |
Đừng dọa em gái nữa. |
| 5 |
Từ:
scare
|
Phiên âm: /skeə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cú sợ, pha hù dọa | Ngữ cảnh: Khoảnh khắc khiến người ta hoảng loạn |
I had a big scare last night. |
Tối qua tôi bị một phen hoảng hốt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||