Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

savings là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ savings trong tiếng Anh

savings /ˈseɪvɪŋz/
: tiết kiệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

savings: Khoản tiết kiệm

Savings là danh từ chỉ tiền được dành dụm để sử dụng trong tương lai.

  • She deposited her savings into a bank account. (Cô ấy gửi tiền tiết kiệm vào tài khoản ngân hàng.)
  • They used their savings to buy a car. (Họ dùng tiền tiết kiệm để mua xe.)
  • Savings can help you during emergencies. (Tiền tiết kiệm có thể giúp bạn trong trường hợp khẩn cấp.)

Bảng biến thể từ "savings"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "savings"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "savings"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!