Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

saucepan là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ saucepan trong tiếng Anh

saucepan /ˈsɔːspæn/
- (n) : cái xoong có cán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

saucepan: Nồi có tay cầm

Saucepan là nồi nhỏ có tay cầm dài, dùng để nấu trên bếp.

  • She boiled water in the saucepan. (Cô đun nước trong nồi có tay cầm.)
  • The saucepan is made of stainless steel. (Nồi tay cầm làm bằng thép không gỉ.)
  • They used the saucepan to make sauce. (Họ dùng nồi tay cầm để làm nước sốt.)

Bảng biến thể từ "saucepan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "saucepan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "saucepan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!