pan: Chảo
Pan là một dụng cụ nhà bếp có đáy phẳng và tay cầm, thường được dùng để nấu ăn, chiên, hoặc xào thực phẩm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pan
|
Phiên âm: /pæn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chảo | Ngữ cảnh: Dụng cụ nấu có đáy phẳng |
Heat the oil in a pan. |
Làm nóng dầu trong chảo. |
| 2 |
Từ:
frying pan
|
Phiên âm: /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Chảo rán | Ngữ cảnh: Chảo để chiên/rán |
Put the fish in the frying pan. |
Cho cá vào chảo rán. |
| 3 |
Từ:
saucepan
|
Phiên âm: /ˈsɔːspæn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nồi có cán (sốt) | Ngữ cảnh: Dùng nấu/đun sốt, canh ít |
Stir the soup in the saucepan. |
Khuấy súp trong nồi có cán. |
| 4 |
Từ:
pan-fry
|
Phiên âm: /ˈpænfraɪ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chiên chảo | Ngữ cảnh: Nấu nhanh với ít dầu |
Pan-fry the vegetables for 3 minutes. |
Xào/chiên chảo rau trong 3 phút. |
| 5 |
Từ:
pan criticize
|
Phiên âm: /pæn/ | Loại từ: Động từ (khẩu ngữ) | Nghĩa: Chê bai thậm tệ | Ngữ cảnh: Phê bình gay gắt (phim/sách…) |
The movie was panned by critics. |
Bộ phim bị giới phê bình chê thậm tệ. |
| 6 |
Từ:
pan out
|
Phiên âm: /pæn aʊt/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Kết quả tốt/diễn ra | Ngữ cảnh: Diễn biến có lợi/đúng mong đợi |
Things didn’t pan out as planned. |
Mọi việc đã không diễn ra như kế hoạch. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
pan-African người châu Phi |
người châu Phi | Lưu sổ câu |
| 2 |
pandemic đại dịch |
đại dịch | Lưu sổ câu |