Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pan là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pan trong tiếng Anh

pan /pæn/
- (n) : xoong, chảo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pan: Chảo

Pan là một dụng cụ nhà bếp có đáy phẳng và tay cầm, thường được dùng để nấu ăn, chiên, hoặc xào thực phẩm.

  • She cooked the eggs in a frying pan. (Cô ấy nấu trứng trong một chảo chiên.)
  • He used a pan to sauté the vegetables. (Anh ấy dùng chảo để xào rau.)
  • The pan was too hot to touch. (Chảo quá nóng để chạm vào.)

Bảng biến thể từ "pan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pan
Phiên âm: /pæn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chảo Ngữ cảnh: Dụng cụ nấu có đáy phẳng Heat the oil in a pan.
Làm nóng dầu trong chảo.
2 Từ: frying pan
Phiên âm: /ˈfraɪɪŋ pæn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Chảo rán Ngữ cảnh: Chảo để chiên/rán Put the fish in the frying pan.
Cho cá vào chảo rán.
3 Từ: saucepan
Phiên âm: /ˈsɔːspæn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nồi có cán (sốt) Ngữ cảnh: Dùng nấu/đun sốt, canh ít Stir the soup in the saucepan.
Khuấy súp trong nồi có cán.
4 Từ: pan-fry
Phiên âm: /ˈpænfraɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chiên chảo Ngữ cảnh: Nấu nhanh với ít dầu Pan-fry the vegetables for 3 minutes.
Xào/chiên chảo rau trong 3 phút.
5 Từ: pan criticize
Phiên âm: /pæn/ Loại từ: Động từ (khẩu ngữ) Nghĩa: Chê bai thậm tệ Ngữ cảnh: Phê bình gay gắt (phim/sách…) The movie was panned by critics.
Bộ phim bị giới phê bình chê thậm tệ.
6 Từ: pan out
Phiên âm: /pæn aʊt/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Kết quả tốt/diễn ra Ngữ cảnh: Diễn biến có lợi/đúng mong đợi Things didn’t pan out as planned.
Mọi việc đã không diễn ra như kế hoạch.

Từ đồng nghĩa "pan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

pan-African

người châu Phi

Lưu sổ câu

2

pandemic

đại dịch

Lưu sổ câu