Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

frying pan là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ frying pan trong tiếng Anh

frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/
- (n) : chảo rán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

frying pan: Chảo rán

Frying pan là chảo phẳng, dùng để chiên hoặc rán thức ăn.

  • She fried eggs in the frying pan. (Cô rán trứng trong chảo.)
  • The frying pan has a non-stick coating. (Chảo rán có lớp chống dính.)
  • They bought a cast iron frying pan. (Họ mua chảo gang.)

Bảng biến thể từ "frying pan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "frying pan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "frying pan"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!