Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

salty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ salty trong tiếng Anh

salty /ˈsɔːlti/
- (adj) : chứ vị muối, có muối, mặn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

salty: Mặn

Salty là tính từ chỉ hương vị của muối, có vị mặn.

  • The salty ocean air was refreshing. (Không khí mặn của đại dương thật sảng khoái.)
  • These chips are too salty for my taste. (Những miếng khoai tây chiên này quá mặn với khẩu vị của tôi.)
  • The soup tastes salty because of the added soy sauce. (Món súp có vị mặn vì đã thêm xì dầu.)

Bảng biến thể từ "salty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: salty
Phiên âm: /ˈsɔːlti/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mặn Ngữ cảnh: Có vị muối rõ I prefer salty snacks.
Tôi thích đồ ăn mặn.
2 Từ: saltier
Phiên âm: /ˈsɔːltɪə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Mặn hơn Ngữ cảnh: So sánh độ mặn This dish is saltier than the other.
Món này mặn hơn món kia.
3 Từ: saltiest
Phiên âm: /ˈsɔːltiɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Mặn nhất Ngữ cảnh: Mức độ mặn cao nhất This is the saltiest soup I’ve ever tasted.
Đây là món súp mặn nhất tôi từng ăn.

Từ đồng nghĩa "salty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "salty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

salty food

đồ ăn mặn

Lưu sổ câu

2

salty sea air

không khí biển mặn

Lưu sổ câu

3

It tasted slightly salty.

Nó có vị hơi mặn.

Lưu sổ câu

4

She has a salty sense of humour.

Cô ấy có khiếu hài hước mặn mà.

Lưu sổ câu