Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

salary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ salary trong tiếng Anh

salary /ˈsæləri/
- (n) : tiền lương

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

salary: Lương

Salary là danh từ chỉ số tiền mà một người được trả cho công việc của mình, thường là lương hàng tháng.

  • He receives a high salary as a software engineer. (Anh ấy nhận được mức lương cao với công việc kỹ sư phần mềm.)
  • The company offers competitive salaries to attract skilled workers. (Công ty đưa ra mức lương cạnh tranh để thu hút những người lao động có kỹ năng.)
  • She asked for a salary increase after one year of excellent performance. (Cô ấy yêu cầu tăng lương sau một năm làm việc xuất sắc.)

Bảng biến thể từ "salary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: salary
Phiên âm: /ˈsæləri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiền lương (tháng) Ngữ cảnh: Khoản thu nhập cố định hằng tháng She receives a high salary.
Cô ấy nhận mức lương cao.
2 Từ: salaries
Phiên âm: /ˈsæləriz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các mức lương Ngữ cảnh: Nhiều khoản lương khác nhau Salaries vary by position.
Mức lương thay đổi theo vị trí.
3 Từ: salary increase
Phiên âm: /ˈsæləri ˈɪŋkriːs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tăng lương Ngữ cảnh: Sự điều chỉnh lương tăng He asked for a salary increase.
Anh ấy xin tăng lương.
4 Từ: salaried
Phiên âm: /ˈsælərid/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Hưởng lương Ngữ cảnh: Nhận tiền công theo tháng She is a salaried employee.
Cô ấy là nhân viên hưởng lương.

Từ đồng nghĩa "salary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "salary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an annual salary of $40 000

mức lương hàng năm là $ 40 000

Lưu sổ câu

2

The average monthly salary for an unskilled worker is $550.

Mức lương trung bình hàng tháng cho một lao động phổ thông là 550 đô la.

Lưu sổ câu

3

She's on a salary of £24 000.

Cô ấy nhận mức lương 24 000 bảng Anh.

Lưu sổ câu

4

She earned a six-figure salary.

Cô ấy kiếm được mức lương sáu con số.

Lưu sổ câu

5

a 9 per cent salary increase

tăng 9% lương

Lưu sổ câu

6

He gets a basic salary plus commission.

Anh ta nhận được một mức lương cơ bản cộng với hoa hồng.

Lưu sổ câu

7

base salary

mức lương cơ bản

Lưu sổ câu

8

the closure of final salary pension schemes

kết thúc chế độ lương hưu cuối cùng

Lưu sổ câu

9

The CEO received a salary of $1 million.

Giám đốc điều hành nhận lương 1 triệu đô la.

Lưu sổ câu

10

The average annual salary for those jobs was $90 721.

Mức lương trung bình hàng năm cho những công việc đó là $ 90 721.

Lưu sổ câu

11

It's impossible to bring up a family on such a low salary.

Không thể nuôi nổi một gia đình với mức lương thấp như vậy.

Lưu sổ câu

12

Mr Kerry continued to draw his salary during the time of his absence.

Ông Kerry tiếp tục rút tiền lương trong thời gian vắng mặt.

Lưu sổ câu

13

She raised his salary to $36 000.

Cô ấy tăng lương cho anh ta lên 36 000 đô la.

Lưu sổ câu

14

The position is rewarded with a generous salary package.

Vị trí được thưởng một gói lương hậu hĩnh.

Lưu sổ câu

15

The salary cap will be set at $49.5 million.

Mức lương giới hạn sẽ được đặt ở mức 49,5 triệu đô la.

Lưu sổ câu

16

What salary band will I be on after two years in the company?

Tôi sẽ ở mức lương nào sau hai năm làm việc ở công ty?

Lưu sổ câu

17

Workers are being asked to take a cut in salary.

Công nhân bị yêu cầu cắt giảm lương.

Lưu sổ câu

18

Your pension will be based on a proportion of your final salary.

Lương hưu của bạn sẽ dựa trên một tỷ lệ của tiền lương cuối cùng của bạn.

Lưu sổ câu

19

It's impossible to bring up a family on such a low salary.

Không thể nuôi nổi một gia đình với mức lương thấp như vậy.

Lưu sổ câu

20

US tech workers command six-figure salaries.

Công nhân công nghệ Hoa Kỳ nhận mức lương sáu con số.

Lưu sổ câu

21

Top salaries are liable for a higher rate of tax.

Những người lương cao nhất phải chịu thuế suất cao hơn.

Lưu sổ câu

22

Texas has the lowest teacher salaries in America.

Texas có mức lương giáo viên thấp nhất ở Mỹ.

Lưu sổ câu

23

Your health insurance payment comes straight out of your salary every month.

Bảo hiểm y tế sẽ thanh toán trực tiếp qua lương hàng tháng của bạn.

Lưu sổ câu