sailing: Đi thuyền buồm
Sailing là danh từ chỉ hành động đi thuyền buồm hoặc sự tham gia vào các hoạt động đi thuyền.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sailing
|
Phiên âm: /ˈseɪlɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Môn chèo thuyền buồm | Ngữ cảnh: Hoạt động thể thao |
Sailing is a popular sport. |
Chèo thuyền buồm là môn thể thao phổ biến. |
| 2 |
Từ:
sailing boat
|
Phiên âm: /ˈseɪlɪŋ bəʊt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thuyền buồm | Ngữ cảnh: Phương tiện di chuyển bằng buồm |
They rented a sailing boat. |
Họ thuê một chiếc thuyền buồm. |
| 3 |
Từ:
sailing club
|
Phiên âm: /ˈseɪlɪŋ klʌb/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Câu lạc bộ chèo thuyền | Ngữ cảnh: Nơi tổ chức hoạt động thuyền buồm |
She joined the sailing club. |
Cô ấy tham gia câu lạc bộ chèo thuyền. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to go sailing đi thuyền |
đi thuyền | Lưu sổ câu |
| 2 |
a sailing club câu lạc bộ chèo thuyền |
câu lạc bộ chèo thuyền | Lưu sổ câu |
| 3 |
the college rowing and sailing teams đội chèo thuyền và chèo thuyền của trường đại học |
đội chèo thuyền và chèo thuyền của trường đại học | Lưu sổ câu |
| 4 |
They are going on a 10-day sailing trip. Họ đang đi du ngoạn bằng thuyền buồm 10 ngày. |
Họ đang đi du ngoạn bằng thuyền buồm 10 ngày. | Lưu sổ câu |
| 5 |
There are six sailings a day. Có sáu chuyến ra khơi mỗi ngày. |
Có sáu chuyến ra khơi mỗi ngày. | Lưu sổ câu |
| 6 |
What time is the next sailing? Chuyến đi tiếp theo là mấy giờ? |
Chuyến đi tiếp theo là mấy giờ? | Lưu sổ câu |
| 7 |
The company operates regular sailings between Hull and Zeebrugge. Công ty khai thác các chuyến đi thường xuyên giữa Hull và Zeebrugge. |
Công ty khai thác các chuyến đi thường xuyên giữa Hull và Zeebrugge. | Lưu sổ câu |
| 8 |
the 4 p.m. sailing from Dover to Calais 4 giờ chiều đi thuyền từ Dover đến Calais |
4 giờ chiều đi thuyền từ Dover đến Calais | Lưu sổ câu |
| 9 |
Sailings were suspended in the high winds. Các cánh buồm bị treo trong gió lớn. |
Các cánh buồm bị treo trong gió lớn. | Lưu sổ câu |