| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ruin
|
Phiên âm: /ˈruːɪn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Phá hủy, làm hỏng | Ngữ cảnh: Khiến cái gì bị hư hại nặng hoặc mất giá trị |
The rain ruined our picnic. |
Cơn mưa phá hỏng buổi dã ngoại của chúng tôi. |
| 2 |
Từ:
ruin
|
Phiên âm: /ˈruːɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phá hủy; sự đổ nát | Ngữ cảnh: Trạng thái bị tàn phá hoàn toàn |
The house fell into ruin. |
Ngôi nhà rơi vào tình trạng đổ nát. |
| 3 |
Từ:
ruins
|
Phiên âm: /ˈruːɪnz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Tàn tích | Ngữ cảnh: Phần còn lại của công trình cũ |
We visited the ancient ruins. |
Chúng tôi đến thăm tàn tích cổ đại. |
| 4 |
Từ:
ruined
|
Phiên âm: /ˈruːɪnd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã phá hủy | Ngữ cảnh: Hành động làm hư hại trong quá khứ |
The flood ruined the crops. |
Lũ lụt phá hủy mùa màng. |
| 5 |
Từ:
ruining
|
Phiên âm: /ˈruːɪnɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang phá hủy | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
You’re ruining everything! |
Bạn đang phá hỏng mọi thứ! |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||