ruined: Bị hủy hoại
Ruined là tính từ chỉ một cái gì đó đã bị hủy hoại hoàn toàn, không còn giá trị sử dụng nữa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ruined
|
Phiên âm: /ˈruːɪnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bị hư hại, bị tàn phá | Ngữ cảnh: Miêu tả trạng thái |
The ruined building is dangerous. |
Tòa nhà bị tàn phá thì rất nguy hiểm. |
| 2 |
Từ:
ruin
|
Phiên âm: /ˈruːɪn/ | Loại từ: Động từ gốc | Nghĩa: Phá hủy | Ngữ cảnh: Gốc của “ruined” |
The storm will ruin the roof. |
Cơn bão sẽ phá hỏng mái nhà. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a ruined castle một lâu đài đổ nát |
một lâu đài đổ nát | Lưu sổ câu |