Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ruined là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ruined trong tiếng Anh

ruined /ˈruːɪnd/
- (adj) : bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ruined: Bị hủy hoại

Ruined là tính từ chỉ một cái gì đó đã bị hủy hoại hoàn toàn, không còn giá trị sử dụng nữa.

  • The house was ruined in the flood. (Ngôi nhà bị hủy hoại trong trận lũ lụt.)
  • His reputation was ruined after the scandal. (Danh tiếng của anh ấy bị hủy hoại sau vụ bê bối.)
  • The ruined castle is now a popular tourist attraction. (Lâu đài bị hủy hoại giờ trở thành điểm thu hút khách du lịch.)

Bảng biến thể từ "ruined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ruined
Phiên âm: /ˈruːɪnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bị hư hại, bị tàn phá Ngữ cảnh: Miêu tả trạng thái The ruined building is dangerous.
Tòa nhà bị tàn phá thì rất nguy hiểm.
2 Từ: ruin
Phiên âm: /ˈruːɪn/ Loại từ: Động từ gốc Nghĩa: Phá hủy Ngữ cảnh: Gốc của “ruined” The storm will ruin the roof.
Cơn bão sẽ phá hỏng mái nhà.

Từ đồng nghĩa "ruined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ruined"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a ruined castle

một lâu đài đổ nát

Lưu sổ câu