| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rude
|
Phiên âm: /ruːd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thô lỗ, bất lịch sự | Ngữ cảnh: Hành vi thiếu tôn trọng |
It’s rude to interrupt people. |
Ngắt lời người khác là thô lỗ. |
| 2 |
Từ:
ruder
|
Phiên âm: /ˈruːdə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Thô lỗ hơn | Ngữ cảnh: Mức độ so sánh |
He became ruder as he spoke. |
Anh ta càng nói càng thô lỗ hơn. |
| 3 |
Từ:
rudest
|
Phiên âm: /ˈruːdɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Thô lỗ nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
That was the rudest comment ever. |
Đó là lời bình luận thô lỗ nhất từng nghe. |
| 4 |
Từ:
rudeness
|
Phiên âm: /ˈruːdnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thô lỗ | Ngữ cảnh: Thái độ thiếu lịch sự |
His rudeness offended everyone. |
Sự thô lỗ của anh ấy khiến mọi người khó chịu. |
| 5 |
Từ:
rudely
|
Phiên âm: /ˈruːdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Thô lỗ | Ngữ cảnh: Cách hành xử thiếu lịch sự |
She rudely walked away. |
Cô ấy bỏ đi một cách thô lỗ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||