Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rude là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rude trong tiếng Anh

rude /ruːd/
- (adj) : bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rude: Thô lỗ

Rude là tính từ chỉ hành động thiếu lễ độ, thiếu tôn trọng hoặc khiếm nhã.

  • It was rude of him to interrupt her while she was speaking. (Anh ấy thật thô lỗ khi cắt lời cô ấy khi cô ấy đang nói.)
  • She made a rude comment about the presentation. (Cô ấy đưa ra một nhận xét thô lỗ về bài thuyết trình.)
  • He was rude to the waiter when his order was delayed. (Anh ấy đã thô lỗ với người phục vụ khi đơn hàng của anh ấy bị trễ.)

Bảng biến thể từ "rude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rude
Phiên âm: /ruːd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thô lỗ, bất lịch sự Ngữ cảnh: Hành vi thiếu tôn trọng It’s rude to interrupt people.
Ngắt lời người khác là thô lỗ.
2 Từ: ruder
Phiên âm: /ˈruːdə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Thô lỗ hơn Ngữ cảnh: Mức độ so sánh He became ruder as he spoke.
Anh ta càng nói càng thô lỗ hơn.
3 Từ: rudest
Phiên âm: /ˈruːdɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Thô lỗ nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất That was the rudest comment ever.
Đó là lời bình luận thô lỗ nhất từng nghe.
4 Từ: rudeness
Phiên âm: /ˈruːdnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thô lỗ Ngữ cảnh: Thái độ thiếu lịch sự His rudeness offended everyone.
Sự thô lỗ của anh ấy khiến mọi người khó chịu.
5 Từ: rudely
Phiên âm: /ˈruːdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Thô lỗ Ngữ cảnh: Cách hành xử thiếu lịch sự She rudely walked away.
Cô ấy bỏ đi một cách thô lỗ.

Từ đồng nghĩa "rude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rude"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a rude comment/remark

một bình luận / nhận xét thô lỗ

Lưu sổ câu

2

He started swearing and using rude words.

Anh ta bắt đầu chửi thề và sử dụng những từ ngữ thô lỗ.

Lưu sổ câu

3

There’s no need to be rude!

Không cần phải thô lỗ!

Lưu sổ câu

4

She is bossy, rude and arrogant.

Cô ấy hách dịch, thô lỗ và kiêu ngạo.

Lưu sổ câu

5

a rude waiter

một người phục vụ thô lỗ

Lưu sổ câu

6

I don’t wish to be rude, but I have another appointment in five minutes.

Tôi không muốn thô lỗ, nhưng tôi có một cuộc hẹn khác sau năm phút.

Lưu sổ câu

7

I don't mean to sound rude, but I have no idea what you're talking about.

Tôi không có ý nói thô lỗ, nhưng tôi không biết bạn đang nói gì.

Lưu sổ câu

8

The man was downright rude to us.

Người đàn ông hết sức thô lỗ với chúng tôi.

Lưu sổ câu

9

Why are you so rude to your mother?

Tại sao bạn lại thô lỗ với mẹ bạn như vậy?

Lưu sổ câu

10

She was very rude about my driving.

Cô ấy đã rất thô lỗ về việc lái xe của tôi.

Lưu sổ câu

11

He's always rude to me about my singing.

Anh ấy luôn thô lỗ với tôi về giọng hát của tôi.

Lưu sổ câu

12

It's rude to speak when you're eating.

Nói khi đang ăn là thô lỗ.

Lưu sổ câu

13

How rude of me not to offer you something to drink!

Tôi thật thô lỗ khi không mời bạn uống gì!

Lưu sổ câu

14

a rude gesture

một cử chỉ thô lỗ

Lưu sổ câu

15

Someone made a rude noise.

Ai đó đã gây ra tiếng ồn thô lỗ.

Lưu sổ câu

16

The joke is too rude to repeat.

Trò đùa quá thô lỗ để lặp lại.

Lưu sổ câu

17

Those expecting good news will get a rude shock.

Những người mong đợi tin tốt sẽ nhận được một cú sốc nặng.

Lưu sổ câu

18

rude shacks

lán thô sơ

Lưu sổ câu

19

It’s rude to speak when you’re eating.

Nói khi đang ăn là thô lỗ.

Lưu sổ câu

20

He wasn't just impolite—he was downright rude.

Anh ta không chỉ bất lịch sự

Lưu sổ câu

21

He's very rude about her cooking.

Anh ấy rất thô lỗ về việc nấu nướng của cô ấy.

Lưu sổ câu

22

I hope you won't think me rude if I leave early.

Tôi hy vọng bạn sẽ không nghĩ tôi thô lỗ nếu tôi về sớm.

Lưu sổ câu

23

You cheeky monkey!

Đồ con khỉ hỗn láo!

Lưu sổ câu

24

a cheeky grin

một nụ cười toe toét

Lưu sổ câu

25

Some people said he had been disrespectful to the president in his last speech.

Một số người nói rằng ông đã thiếu tôn trọng tổng thống trong bài phát biểu cuối cùng của mình.

Lưu sổ câu

26

Some people think it is impolite to ask someone’s age.

Một số người cho rằng việc hỏi tuổi của ai đó là bất lịch sự.

Lưu sổ câu

27

He didn’t wish to appear discourteous.

Anh ấy không muốn xuất hiện một cách kín đáo.

Lưu sổ câu

28

He wasn't just impolite—he was downright rude.

Anh ta không chỉ bất lịch sự mà còn vô cùng thô lỗ.

Lưu sổ câu

29

He's very rude about her cooking.

Anh ấy rất thô lỗ về việc nấu nướng của cô ấy.

Lưu sổ câu

30

I hope you won't think me rude if I leave early.

Tôi hy vọng bạn sẽ không nghĩ tôi thô lỗ nếu tôi về sớm.

Lưu sổ câu