roughness: Sự thô ráp, gồ ghề
Roughness mô tả bề mặt hoặc cách cư xử thô cứng, thiếu tinh tế.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rough
|
Phiên âm: /rʌf/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Gồ ghề; thô; khó khăn | Ngữ cảnh: Mô tả bề mặt, trải nghiệm, tính cách |
The road is very rough. |
Con đường rất gồ ghề. |
| 2 |
Từ:
roughly
|
Phiên âm: /ˈrʌfli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Đại khái; thô bạo | Ngữ cảnh: Ước chừng hoặc thiếu nhẹ nhàng |
It costs roughly $100. |
Nó tốn khoảng 100 đô. |
| 3 |
Từ:
roughness
|
Phiên âm: /ˈrʌfnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự gồ ghề | Ngữ cảnh: Bề mặt không mịn |
The roughness of the wall was noticeable. |
Độ gồ ghề của bức tường rất rõ. |
| 4 |
Từ:
rough
|
Phiên âm: /rʌf/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm thô; xử lý qua loa | Ngữ cảnh: Ít dùng, nghĩa “làm nhám” |
They roughed the surface before painting. |
Họ làm nhám bề mặt trước khi sơn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||