| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
roll
|
Phiên âm: /rəʊl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lăn, cuộn | Ngữ cảnh: Làm vật di chuyển bằng cách lăn |
The ball rolled down the hill. |
Quả bóng lăn xuống đồi. |
| 2 |
Từ:
rolls
|
Phiên âm: /rəʊlz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Lăn | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He rolls the dough carefully. |
Anh ấy cán bột một cách cẩn thận. |
| 3 |
Từ:
rolled
|
Phiên âm: /rəʊld/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã lăn/đã cuộn | Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất |
She rolled the paper into a tube. |
Cô ấy cuộn tờ giấy thành ống. |
| 4 |
Từ:
rolling
|
Phiên âm: /ˈrəʊlɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Tính từ | Nghĩa: Đang lăn; lượn sóng | Ngữ cảnh: Miêu tả chuyển động mềm, đều |
Rolling waves hit the shore. |
Những con sóng lượn vỗ bờ. |
| 5 |
Từ:
roll
|
Phiên âm: /rəʊl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cuộn; ổ bánh | Ngữ cảnh: Vật được cuộn hoặc bánh mì nhỏ |
I bought a bread roll. |
Tôi mua một ổ bánh nhỏ. |
| 6 |
Từ:
roller
|
Phiên âm: /ˈrəʊlə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con lăn | Ngữ cảnh: Dụng cụ để lăn sơn, ép |
Use a roller to paint the wall. |
Dùng con lăn để sơn tường. |
| 7 |
Từ:
rolling pin
|
Phiên âm: /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cây cán bột | Ngữ cảnh: Dụng cụ trong làm bánh |
She used a rolling pin to flatten the dough. |
Cô ấy dùng cây cán bột để cán bột. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||