Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rolling là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rolling trong tiếng Anh

rolling /ˈrəʊlɪŋ/
- adverb : lăn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rolling: Lăn; liên tiếp; nhấp nhô

Rolling là tính từ/động danh từ chỉ chuyển động lăn; mô tả sự việc diễn ra liên tục; hoặc địa hình đồi núi thoai thoải.

  • They set the barrels rolling down the ramp. (Họ cho các thùng lăn xuống dốc.)
  • The company runs rolling updates. (Công ty triển khai cập nhật liên tục.)
  • The farm lies among rolling hills. (Nông trại nằm giữa những ngọn đồi thoai thoải.)

Bảng biến thể từ "rolling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: roll
Phiên âm: /rəʊl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lăn, cuộn Ngữ cảnh: Làm vật di chuyển bằng cách lăn The ball rolled down the hill.
Quả bóng lăn xuống đồi.
2 Từ: rolls
Phiên âm: /rəʊlz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Lăn Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He rolls the dough carefully.
Anh ấy cán bột một cách cẩn thận.
3 Từ: rolled
Phiên âm: /rəʊld/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã lăn/đã cuộn Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất She rolled the paper into a tube.
Cô ấy cuộn tờ giấy thành ống.
4 Từ: rolling
Phiên âm: /ˈrəʊlɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang lăn; lượn sóng Ngữ cảnh: Miêu tả chuyển động mềm, đều Rolling waves hit the shore.
Những con sóng lượn vỗ bờ.
5 Từ: roll
Phiên âm: /rəʊl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuộn; ổ bánh Ngữ cảnh: Vật được cuộn hoặc bánh mì nhỏ I bought a bread roll.
Tôi mua một ổ bánh nhỏ.
6 Từ: roller
Phiên âm: /ˈrəʊlə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Con lăn Ngữ cảnh: Dụng cụ để lăn sơn, ép Use a roller to paint the wall.
Dùng con lăn để sơn tường.
7 Từ: rolling pin
Phiên âm: /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cây cán bột Ngữ cảnh: Dụng cụ trong làm bánh She used a rolling pin to flatten the dough.
Cô ấy dùng cây cán bột để cán bột.

Từ đồng nghĩa "rolling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rolling"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a rolling programme of reform

một chương trình cải cách liên tục

Lưu sổ câu