Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

robot là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ robot trong tiếng Anh

robot /ˈrəʊbɒt/
- adverb : người máy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

robot: Rô-bốt

Robot là danh từ chỉ máy móc có thể tự động thực hiện nhiệm vụ, đôi khi mô phỏng hành vi con người.

  • The factory uses robots to assemble cars. (Nhà máy dùng rô-bốt để lắp ráp ô tô.)
  • He built a small robot for a school project. (Cậu ấy chế tạo một rô-bốt nhỏ cho dự án học ở trường.)
  • Service robots can assist the elderly. (Rô-bốt dịch vụ có thể hỗ trợ người cao tuổi.)

Bảng biến thể từ "robot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "robot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "robot"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

These cars are built by robots.

Những chiếc xe này được chế tạo bởi robot.

Lưu sổ câu

2

On her first flight she was responsible for operating the shuttle's robot arm.

Trong chuyến bay đầu tiên, cô chịu trách nhiệm vận hành cánh tay robot của tàu con thoi.

Lưu sổ câu

3

a toy robot

một robot đồ chơi

Lưu sổ câu

4

The action starts when an army of giant robots invades Manhattan.

Hành động bắt đầu khi một đội quân robot khổng lồ xâm chiếm Manhattan.

Lưu sổ câu

5

Turn left at the first robot.

Rẽ trái ở robot đầu tiên.

Lưu sổ câu

6

These cars are built by robots.

Những chiếc xe này được chế tạo bởi robot.

Lưu sổ câu

7

On her first flight she was responsible for operating the shuttle's robot arm.

Trong chuyến bay đầu tiên, bà chịu trách nhiệm vận hành cánh tay robot của tàu con thoi.

Lưu sổ câu