Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

riding là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ riding trong tiếng Anh

riding /ˈraɪdɪŋ/
- (n) : môn thể thao cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

riding: Cưỡi (dùng như danh từ)

Riding là danh từ chỉ hành động cưỡi, thường dùng với các phương tiện như ngựa hoặc xe đạp.

  • He enjoys horse riding during his vacations. (Anh ấy thích cưỡi ngựa trong kỳ nghỉ của mình.)
  • The riding trail in the mountains is very scenic. (Đường mòn cưỡi ngựa trên núi rất đẹp.)
  • She’s taking riding lessons to improve her skills. (Cô ấy đang tham gia các bài học cưỡi ngựa để cải thiện kỹ năng.)

Bảng biến thể từ "riding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: riding
Phiên âm: /ˈraɪdɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môn cưỡi ngựa/cưỡi xe Ngữ cảnh: Một hoạt động hoặc môn thể thao Horse riding is very popular.
Môn cưỡi ngựa rất phổ biến.
2 Từ: riding boots
Phiên âm: /ˈraɪdɪŋ buːts/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ủng cưỡi ngựa Ngữ cảnh: Giày chuyên dụng dùng khi cưỡi ngựa She bought new riding boots.
Cô ấy mua đôi ủng cưỡi ngựa mới.
3 Từ: riding helmet
Phiên âm: /ˈraɪdɪŋ ˈhelmɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mũ bảo hộ cưỡi ngựa Ngữ cảnh: Mũ bảo vệ đầu khi cưỡi ngựa hoặc cưỡi xe Always wear a riding helmet for safety.
Hãy luôn đội mũ bảo hộ cưỡi ngựa để an toàn.

Từ đồng nghĩa "riding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "riding"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'm taking riding lessons.

Tôi đang học cưỡi ngựa.

Lưu sổ câu

2

riding boots

đi ủng

Lưu sổ câu

3

to go riding

đi cưỡi ngựa

Lưu sổ câu

4

to go horseback riding

cưỡi ngựa

Lưu sổ câu

5

We went horse riding.

Chúng tôi cưỡi ngựa.

Lưu sổ câu

6

A by-election was called for the Ontario riding of Whitby-Oshawa.

Một cuộc bầu cử phụ đã được kêu gọi cho việc cưỡi Whitby

Lưu sổ câu

7

I'm taking riding lessons.

Tôi đang học cưỡi ngựa.

Lưu sổ câu