rider: Người cưỡi
Rider là danh từ chỉ người cưỡi ngựa, xe đạp, hoặc phương tiện khác.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rider
|
Phiên âm: /ˈraɪdə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người cưỡi, người lái | Ngữ cảnh: Người điều khiển ngựa, xe đạp, xe máy |
The rider fell off the horse. |
Người cưỡi ngựa đã ngã xuống. |
| 2 |
Từ:
riders
|
Phiên âm: /ˈraɪdəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những người lái/người cưỡi | Ngữ cảnh: Nhiều người điều khiển phương tiện |
The riders gathered at the start line. |
Các tay đua tập trung ở vạch xuất phát. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Three riders (= people riding horses) were approaching. Ba người cưỡi ngựa (= người cưỡi ngựa) đang đến gần. |
Ba người cưỡi ngựa (= người cưỡi ngựa) đang đến gần. | Lưu sổ câu |
| 2 |
horses and their riders ngựa và người cưỡi của chúng |
ngựa và người cưỡi của chúng | Lưu sổ câu |
| 3 |
She's an experienced rider. Cô ấy là một tay đua giàu kinh nghiệm. |
Cô ấy là một tay đua giàu kinh nghiệm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a motorcycle dispatch rider một người lái mô tô |
một người lái mô tô | Lưu sổ câu |
| 5 |
He finally agreed to a divorce with the rider that she could not remarry. Cuối cùng anh ta đồng ý ly hôn với người lái xe mà cô ta không thể tái hôn. |
Cuối cùng anh ta đồng ý ly hôn với người lái xe mà cô ta không thể tái hôn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He later added a number of riders to this hypothesis. Sau đó, ông đã thêm một số tay đua vào giả thuyết này. |
Sau đó, ông đã thêm một số tay đua vào giả thuyết này. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She's an experienced rider. Cô ấy là một tay đua giàu kinh nghiệm. |
Cô ấy là một tay đua giàu kinh nghiệm. | Lưu sổ câu |