Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

retirement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ retirement trong tiếng Anh

retirement /rɪˈtaɪəmənt/
- (n) : sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

retirement: Nghỉ hưu

Retirement là danh từ chỉ hành động nghỉ việc sau khi hoàn thành một sự nghiệp lâu dài hoặc đạt độ tuổi nghỉ hưu.

  • He looks forward to his retirement after 40 years of work. (Anh ấy mong đợi ngày nghỉ hưu sau 40 năm làm việc.)
  • Retirement can be a time to relax and explore new interests. (Nghỉ hưu có thể là thời gian để thư giãn và khám phá những sở thích mới.)
  • She threw a retirement party for her colleague last week. (Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc nghỉ hưu cho đồng nghiệp của mình vào tuần trước.)

Bảng biến thể từ "retirement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: retirement
Phiên âm: /rɪˈtaɪəmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nghỉ hưu Ngữ cảnh: Chấm dứt công việc vì tuổi tác She is enjoying her retirement.
Bà ấy đang tận hưởng cuộc sống hưu trí.
2 Từ: retire
Phiên âm: /rɪˈtaɪə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghỉ hưu Ngữ cảnh: Gốc của “retirement” Employees can retire at 55.
Nhân viên có thể nghỉ hưu ở tuổi 55.
3 Từ: retired
Phiên âm: /rɪˈtaɪəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đã nghỉ hưu Ngữ cảnh: Miêu tả người đã dừng công việc He is a retired police officer.
Ông ấy là cảnh sát đã nghỉ hưu.
4 Từ: retirement plan
Phiên âm: /rɪˈtaɪəmənt plæn/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Kế hoạch hưu trí Ngữ cảnh: Các gói hỗ trợ tài chính cho hưu trí The company offers a good retirement plan.
Công ty cung cấp kế hoạch hưu trí tốt.

Từ đồng nghĩa "retirement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "retirement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

At 60, he was now approaching retirement.

Ở tuổi 60, ông sắp nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

2

Susan is going to take early retirement (= retire before the usual age).

Susan sẽ nghỉ hưu sớm (= nghỉ hưu trước tuổi bình thường).

Lưu sổ câu

3

retirement age

tuổi nghỉ hưu

Lưu sổ câu

4

This year we have seen the retirements of several senior personnel.

Năm nay, chúng ta đã chứng kiến ​​sự nghỉ hưu của một số nhân sự cấp cao.

Lưu sổ câu

5

a retirement pension

tiền hưu trí

Lưu sổ câu

6

He provided for a comfortable retirement by selling the business.

Ông đã có một kỳ nghỉ hưu thoải mái bằng cách bán doanh nghiệp.

Lưu sổ câu

7

We all wish you a long and happy retirement.

Tất cả chúng tôi chúc bạn nghỉ hưu lâu dài và hạnh phúc.

Lưu sổ câu

8

Up to a third of one's life is now being spent in retirement.

Đến một phần ba cuộc đời của một người hiện đang dành cho việc nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

9

He announced his retirement from football.

Anh ấy tuyên bố từ giã sự nghiệp bóng đá.

Lưu sổ câu

10

She came out of retirement to win two gold medals at the championships.

Cô ấy đã nghỉ hưu để giành được hai huy chương vàng tại giải vô địch.

Lưu sổ câu

11

After her retirement from the stage she began to drink.

Sau khi từ giã sân khấu, cô bắt đầu uống rượu.

Lưu sổ câu

12

He has a good retirement income.

Anh ấy có thu nhập hưu trí tốt.

Lưu sổ câu

13

He remained in the post until his retirement last year.

Ông vẫn giữ chức vụ này cho đến khi nghỉ hưu vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

14

Her official retirement date is March 12.

Ngày nghỉ hưu chính thức của cô là ngày 12 tháng 3.

Lưu sổ câu

15

In 1996 health problems forced her retirement.

Năm 1996, các vấn đề sức khỏe buộc cô phải nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

16

She announced her impending retirement.

Cô ấy tuyên bố sắp nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

17

She took voluntary retirement in 2001.

Cô ấy tự nguyện nghỉ hưu vào năm 2001.

Lưu sổ câu

18

Thanks to his diligence, his retirement portfolio is flourishing.

Nhờ sự siêng năng của mình, danh mục đầu tư hưu trí của anh ấy ngày càng khởi sắc.

Lưu sổ câu

19

The age of retirement for all employees is 60.

Tuổi nghỉ hưu của tất cả nhân viên là 60.

Lưu sổ câu

20

The company suggested that he should take early retirement.

Công ty đề nghị anh ấy nên nghỉ hưu sớm.

Lưu sổ câu

21

They have about $14 800 in retirement savings.

Họ có khoảng $ 14 800 tiền tiết kiệm hưu trí.

Lưu sổ câu

22

They presented him with a watch to mark his retirement.

Họ tặng ông một chiếc đồng hồ để đánh dấu sự nghỉ hưu của ông.

Lưu sổ câu

23

Your pension plan provides a cash lump sum at retirement.

Chương trình lương hưu của bạn cung cấp một khoản tiền mặt một lần khi nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

24

a gift from the company on his retirement

một món quà từ công ty khi ông nghỉ hưu

Lưu sổ câu

25

compulsory retirement at 60

nghỉ hưu bắt buộc ở tuổi 60

Lưu sổ câu

26

her retirement as sales director

cô ấy nghỉ hưu với tư cách giám đốc bán hàng

Lưu sổ câu

27

his official retirement in 2012

chính thức nghỉ hưu vào năm 2012

Lưu sổ câu

28

retirement at age fifty

nghỉ hưu ở tuổi 50

Lưu sổ câu

29

the benefits of private retirement accounts

lợi ích của tài khoản hưu trí tư nhân

Lưu sổ câu

30

He is going to come out of retirement for this one last concert.

Anh ấy sẽ nghỉ hưu cho buổi biểu diễn cuối cùng này.

Lưu sổ câu

31

His father was now living in retirement in France.

Cha của ông hiện đang sống hưu trí ở Pháp.

Lưu sổ câu

32

I intend to spend my retirement playing golf.

Tôi định dành thời gian nghỉ hưu để chơi gôn.

Lưu sổ câu

33

I've been thinking about where I might like to spend my retirement years.

Tôi đã suy nghĩ về nơi tôi có thể muốn dành những năm hưu trí của mình.

Lưu sổ câu

34

It was their final concert before entering retirement.

Đây là buổi hòa nhạc cuối cùng của họ trước khi nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

35

She has found a new hobby in her retirement.

Cô ấy đã tìm thấy một sở thích mới khi nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

36

She's saving for her retirement.

Cô ấy đang tiết kiệm để nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

37

The website helps you plan your retirement.

Trang web giúp bạn lập kế hoạch nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

38

helping you to plan your retirement

giúp bạn lập kế hoạch nghỉ hưu

Lưu sổ câu

39

investments to fund their retirement

các khoản đầu tư để tài trợ cho việc nghỉ hưu của họ

Lưu sổ câu

40

older adults who relocate to retirement communities

người lớn tuổi chuyển đến các cộng đồng hưu trí

Lưu sổ câu

41

important matters like healthcare and retirement security

những vấn đề quan trọng như chăm sóc sức khỏe và an ninh hưu trí

Lưu sổ câu

42

his retirement from first-class cricket

nghỉ hưu từ môn cricket hạng nhất

Lưu sổ câu

43

her enforced retirement from the sport

cô ấy buộc phải từ giã thể thao

Lưu sổ câu

44

I've been thinking about where I might like to spend my retirement years.

Tôi đã suy nghĩ về nơi tôi có thể muốn dành những năm nghỉ hưu của mình.

Lưu sổ câu

45

She's saving for her retirement.

Cô ấy đang tiết kiệm để nghỉ hưu.

Lưu sổ câu