retired: Đã nghỉ hưu
Retired là tính từ chỉ người đã ngừng làm việc sau khi nghỉ hưu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
retired
|
Phiên âm: /rɪˈtaɪəd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đã nghỉ hưu | Ngữ cảnh: Miêu tả tình trạng hiện tại |
He is a retired doctor. |
Ông ấy là bác sĩ đã nghỉ hưu. |
| 2 |
Từ:
retire
|
Phiên âm: /rɪˈtaɪə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nghỉ hưu | Ngữ cảnh: Động từ gốc của “retired” |
He will retire next year. |
Ông ấy sẽ nghỉ hưu vào năm sau. |
| 3 |
Từ:
retirement
|
Phiên âm: /rɪˈtaɪəmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nghỉ hưu | Ngữ cảnh: Thời điểm/ngày nghỉ việc |
Many people look forward to retirement. |
Nhiều người mong đợi đến lúc nghỉ hưu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a retired doctor/teacher/officer/general một bác sĩ / giáo viên / sĩ quan / tướng lĩnh đã nghỉ hưu |
một bác sĩ / giáo viên / sĩ quan / tướng lĩnh đã nghỉ hưu | Lưu sổ câu |
| 2 |
He is a recently retired judge. Ông là một thẩm phán gần đây đã nghỉ hưu. |
Ông là một thẩm phán gần đây đã nghỉ hưu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Dad is retired now. Bố đã nghỉ hưu. |
Bố đã nghỉ hưu. | Lưu sổ câu |