Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

retired là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ retired trong tiếng Anh

retired /rɪˈtaɪəd/
- (adj) : ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

retired: Đã nghỉ hưu

Retired là tính từ chỉ người đã ngừng làm việc sau khi nghỉ hưu.

  • He is a retired teacher who now enjoys gardening. (Ông ấy là một giáo viên đã nghỉ hưu và hiện nay tận hưởng công việc làm vườn.)
  • My retired parents enjoy traveling and spending time with grandchildren. (Cha mẹ đã nghỉ hưu của tôi thích đi du lịch và dành thời gian với các cháu.)
  • The retired athlete now works as a sports commentator. (Vận động viên đã nghỉ hưu hiện nay làm việc như một bình luận viên thể thao.)

Bảng biến thể từ "retired"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: retired
Phiên âm: /rɪˈtaɪəd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đã nghỉ hưu Ngữ cảnh: Miêu tả tình trạng hiện tại He is a retired doctor.
Ông ấy là bác sĩ đã nghỉ hưu.
2 Từ: retire
Phiên âm: /rɪˈtaɪə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghỉ hưu Ngữ cảnh: Động từ gốc của “retired” He will retire next year.
Ông ấy sẽ nghỉ hưu vào năm sau.
3 Từ: retirement
Phiên âm: /rɪˈtaɪəmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự nghỉ hưu Ngữ cảnh: Thời điểm/ngày nghỉ việc Many people look forward to retirement.
Nhiều người mong đợi đến lúc nghỉ hưu.

Từ đồng nghĩa "retired"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "retired"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a retired doctor/teacher/officer/general

một bác sĩ / giáo viên / sĩ quan / tướng lĩnh đã nghỉ hưu

Lưu sổ câu

2

He is a recently retired judge.

Ông là một thẩm phán gần đây đã nghỉ hưu.

Lưu sổ câu

3

Dad is retired now.

Bố đã nghỉ hưu.

Lưu sổ câu