| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
response
|
Phiên âm: /rɪˈspɒns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phản hồi, sự đáp lại | Ngữ cảnh: Câu trả lời hoặc phản ứng |
His response was surprising. |
Phản hồi của anh ấy thật bất ngờ. |
| 2 |
Từ:
responses
|
Phiên âm: /rɪˈspɒnsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các phản hồi | Ngữ cảnh: Nhiều câu trả lời |
The survey received many responses. |
Khảo sát nhận được nhiều phản hồi. |
| 3 |
Từ:
responsive
|
Phiên âm: /rɪˈspɒnsɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Phản ứng nhanh, nhạy | Ngữ cảnh: Dùng cho người, thiết bị |
The website is very responsive. |
Trang web phản hồi rất nhanh. |
| 4 |
Từ:
responsiveness
|
Phiên âm: /rɪˈspɒnsɪvnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nhạy, khả năng phản hồi | Ngữ cảnh: Đánh giá tốc độ/hiệu quả phản ứng |
Customer responsiveness is important. |
Khả năng phản hồi khách hàng rất quan trọng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||