Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

respectively là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ respectively trong tiếng Anh

respectively /rɪˈspɛktɪvli/
- adverb : tương ứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

respectively: Lần lượt; theo thứ tự

Respectively là trạng từ dùng để chỉ các mục được nhắc đến theo đúng thứ tự đã liệt kê trước đó.

  • A and B scored 90 and 85 points, respectively. (A và B lần lượt đạt 90 và 85 điểm.)
  • Their sons are five and seven years old, respectively. (Các con trai của họ lần lượt 5 và 7 tuổi.)
  • The two teams finished first and second, respectively. (Hai đội lần lượt về nhất và nhì.)

Bảng biến thể từ "respectively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "respectively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "respectively"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Julie and Mark, aged 17 and 19 respectively

Julie và Mark, lần lượt 17 và 19 tuổi

Lưu sổ câu

2

Julie and Mark, aged 17 and 19 respectively

Julie và Mark, lần lượt 17 và 19 tuổi

Lưu sổ câu