Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

resolved là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ resolved trong tiếng Anh

resolved /rɪˈzɒlvd/
- Động từ quá khứ/PP : Đã giải quyết; kiên quyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "resolved"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: resolve
Phiên âm: /rɪˈzɒlv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giải quyết, xử lý Ngữ cảnh: Dùng khi giải quyết vấn đề, mâu thuẫn They resolved the issue quickly.
Họ nhanh chóng giải quyết vấn đề.
2 Từ: resolves
Phiên âm: /rɪˈzɒlvz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Giải quyết Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She resolves conflicts well.
Cô ấy giải quyết mâu thuẫn rất tốt.
3 Từ: resolved
Phiên âm: /rɪˈzɒlvd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã giải quyết; kiên quyết Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất hoặc diễn tả quyết tâm The dispute was resolved.
Tranh chấp đã được giải quyết.
4 Từ: resolving
Phiên âm: /rɪˈzɒlvɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang giải quyết Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra We are resolving the issue.
Chúng tôi đang giải quyết vấn đề.
5 Từ: resolve
Phiên âm: /rɪˈzɒlv/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quyết tâm, ý chí Ngữ cảnh: Ý định mạnh mẽ làm điều gì She showed great resolve.
Cô ấy thể hiện quyết tâm lớn.
6 Từ: resolution
Phiên âm: /ˌrezəˈluːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giải quyết; nghị quyết Ngữ cảnh: Dùng trong cuộc họp, lập pháp hoặc quyết tâm cá nhân The UN passed a new resolution.
Liên Hợp Quốc đã thông qua một nghị quyết mới.

Từ đồng nghĩa "resolved"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "resolved"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!