Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

resolution là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ resolution trong tiếng Anh

resolution /ˌrɛzəˈluːʃən/
- adverb : nghị quyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

resolution: Nghị quyết; quyết tâm; độ phân giải

Resolution là danh từ chỉ quyết định chính thức (nghị quyết), sự quyết tâm, hoặc mức độ chi tiết của hình ảnh/màn hình.

  • The council passed a resolution to reduce emissions. (Hội đồng thông qua nghị quyết giảm phát thải.)
  • Her New Year’s resolution is to exercise daily. (Quyết tâm năm mới của cô là tập thể dục mỗi ngày.)
  • This monitor has a 4K resolution. (Màn hình này có độ phân giải 4K.)

Bảng biến thể từ "resolution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: resolve
Phiên âm: /rɪˈzɒlv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Giải quyết, xử lý Ngữ cảnh: Dùng khi giải quyết vấn đề, mâu thuẫn They resolved the issue quickly.
Họ nhanh chóng giải quyết vấn đề.
2 Từ: resolves
Phiên âm: /rɪˈzɒlvz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Giải quyết Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She resolves conflicts well.
Cô ấy giải quyết mâu thuẫn rất tốt.
3 Từ: resolved
Phiên âm: /rɪˈzɒlvd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã giải quyết; kiên quyết Ngữ cảnh: Hành động hoàn tất hoặc diễn tả quyết tâm The dispute was resolved.
Tranh chấp đã được giải quyết.
4 Từ: resolving
Phiên âm: /rɪˈzɒlvɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang giải quyết Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra We are resolving the issue.
Chúng tôi đang giải quyết vấn đề.
5 Từ: resolve
Phiên âm: /rɪˈzɒlv/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quyết tâm, ý chí Ngữ cảnh: Ý định mạnh mẽ làm điều gì She showed great resolve.
Cô ấy thể hiện quyết tâm lớn.
6 Từ: resolution
Phiên âm: /ˌrezəˈluːʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giải quyết; nghị quyết Ngữ cảnh: Dùng trong cuộc họp, lập pháp hoặc quyết tâm cá nhân The UN passed a new resolution.
Liên Hợp Quốc đã thông qua một nghị quyết mới.

Từ đồng nghĩa "resolution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "resolution"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She made a resolution to visit her relatives more often.

Cô ấy quyết định đến thăm người thân của mình thường xuyên hơn.

Lưu sổ câu

2

I made a New Year resolution to give up smoking.

Năm mới tôi đưa ra quyết tâm từ bỏ thuốc lá.

Lưu sổ câu

3

to pass/adopt/approve a resolution

thông qua / thông qua / phê duyệt một nghị quyết

Lưu sổ câu

4

The UN Security Council unanimously adopted a resolution calling for a halt to hostilities.

Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc nhất trí thông qua một nghị quyết kêu gọi ngừng các hành động thù địch.

Lưu sổ câu

5

dispute/conflict resolution

giải quyết tranh chấp / xung đột

Lưu sổ câu

6

The government is pressing for an early resolution of the dispute.

Chính phủ đang thúc giục giải quyết sớm tranh chấp.

Lưu sổ câu

7

Hopes of a peaceful resolution to the conflict were fading.

Hy vọng về một giải pháp hòa bình cho cuộc xung đột đã tắt dần.

Lưu sổ câu

8

The reforms owe a great deal to the resolution of one man.

Các cuộc cải cách nợ rất nhiều bởi sự giải quyết của một người.

Lưu sổ câu

9

Her resolution never faltered.

Quyết tâm của bà không bao giờ chùn bước.

Lưu sổ câu

10

She showed great resolution in her dealings with management.

Cô ấy thể hiện sự quyết tâm tuyệt vời trong các giao dịch của mình với quản lý.

Lưu sổ câu

11

The graphics look fine, even at low resolution.

Đồ họa trông đẹp, ngay cả ở độ phân giải thấp.

Lưu sổ câu

12

The higher the resolution, the sharper the image.

Độ phân giải càng cao, hình ảnh càng sắc nét.

Lưu sổ câu

13

a monitor capable of a 1 024 by 768 pixel resolution

màn hình có độ phân giải 1 024 x 768 pixel

Lưu sổ câu

14

The General Assembly rejected the resolution on the subject of arms control.

Đại hội đồng bác bỏ nghị quyết về chủ đề kiểm soát vũ khí.

Lưu sổ câu

15

The assembly adopted a resolution approving the plan.

Quốc hội thông qua nghị quyết thông qua kế hoạch.

Lưu sổ câu

16

The legislature has approved a resolution calling for the removal of such advertising.

Cơ quan lập pháp đã thông qua một nghị quyết kêu gọi loại bỏ các quảng cáo như vậy.

Lưu sổ câu

17

The resolution called for the resumption of negotiations.

Nghị quyết kêu gọi nối lại các cuộc đàm phán.

Lưu sổ câu

18

The resolution was carried unanimously.

Nghị quyết được thực hiện nhất trí.

Lưu sổ câu

19

a joint US-British resolution

một nghị quyết chung giữa Mỹ và Anh

Lưu sổ câu

20

a resolution condemning the invasion

một nghị quyết lên án cuộc xâm lược

Lưu sổ câu

21

a resolution declaring independence

một nghị quyết tuyên bố độc lập

Lưu sổ câu

22

methods of conflict resolution

các phương pháp giải quyết xung đột

Lưu sổ câu

23

the likelihood of achieving a satisfactory resolution to the problem

khả năng đạt được giải pháp thỏa đáng cho vấn đề

Lưu sổ câu

24

the non-violent resolution of conflict

giải quyết xung đột bất bạo động

Lưu sổ câu

25

She has worked in the field of conflict resolution and mediation for many years.

Bà đã làm việc trong lĩnh vực giải quyết xung đột và hòa giải trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

26

The General Assembly rejected the resolution on the subject of arms control.

Đại hội đồng bác bỏ nghị quyết về chủ đề kiểm soát vũ khí.

Lưu sổ câu

27

The assembly adopted a resolution approving the plan.

Quốc hội thông qua nghị quyết phê chuẩn kế hoạch.

Lưu sổ câu

28

The legislature has approved a resolution calling for the removal of such advertising.

Cơ quan lập pháp đã thông qua một nghị quyết kêu gọi loại bỏ các quảng cáo như vậy.

Lưu sổ câu

29

weapons banned under Resolution 687

vũ khí bị cấm theo Nghị quyết 687

Lưu sổ câu