residential: Thuộc khu dân cư
Residential là tính từ mô tả khu vực, tòa nhà hoặc hoạt động dành cho việc sinh sống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a quiet residential area một khu dân cư yên tĩnh |
một khu dân cư yên tĩnh | Lưu sổ câu |
| 2 |
a residential language course một khóa học ngôn ngữ dân cư |
một khóa học ngôn ngữ dân cư | Lưu sổ câu |
| 3 |
a residential home for the elderly nhà ở cho người già |
nhà ở cho người già | Lưu sổ câu |
| 4 |
residential care for children khu dân cư chăm sóc trẻ em |
khu dân cư chăm sóc trẻ em | Lưu sổ câu |