Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

residential là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ residential trong tiếng Anh

residential /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl/
- adverb : khu dân cư

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

residential: Thuộc khu dân cư

Residential là tính từ mô tả khu vực, tòa nhà hoặc hoạt động dành cho việc sinh sống.

  • This is a quiet residential neighborhood. (Đây là một khu dân cư yên tĩnh.)
  • The city plans to build more residential areas. (Thành phố dự định xây thêm các khu dân cư.)
  • Residential property prices have risen sharply. (Giá bất động sản nhà ở đã tăng mạnh.)

Bảng biến thể từ "residential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "residential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "residential"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a quiet residential area

một khu dân cư yên tĩnh

Lưu sổ câu

2

a residential language course

một khóa học ngôn ngữ dân cư

Lưu sổ câu

3

a residential home for the elderly

nhà ở cho người già

Lưu sổ câu

4

residential care for children

khu dân cư chăm sóc trẻ em

Lưu sổ câu