Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

residency là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ residency trong tiếng Anh

residency /ˈrɛzɪdənsi/
- (n) : nơi ở

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

residency: Nơi cư trú / Thời gian cư trú

Residency là việc sinh sống ở đâu đó hoặc thời gian ở.

  • He applied for permanent residency. (Anh ấy xin quyền cư trú vĩnh viễn.)
  • Residency requirements vary by country. (Yêu cầu cư trú khác nhau tùy quốc gia.)
  • They enjoyed their residency in Paris. (Họ tận hưởng thời gian sống ở Paris.)

Bảng biến thể từ "residency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: resident
Phiên âm: /ˈrezɪdənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cư dân Ngữ cảnh: Người sống tại một nơi Residents complained about the noise.
Cư dân phàn nàn về tiếng ồn.
2 Từ: resident
Phiên âm: /ˈrezɪdənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cư trú, thường trú Ngữ cảnh: Thuộc về nơi ai đó sống She has been a resident student for two years.
Cô ấy đã là sinh viên nội trú hai năm.
3 Từ: residents
Phiên âm: /ˈrezɪdənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cư dân Ngữ cảnh: Người sống trong khu vực The residents met to discuss safety.
Cư dân họp để bàn về an toàn.
4 Từ: residency
Phiên âm: /ˈrezɪdənsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thời gian cư trú; chương trình nội trú Ngữ cảnh: Thuật ngữ pháp lý và y khoa He completed his medical residency.
Anh ấy hoàn thành chương trình nội trú y khoa.
5 Từ: reside
Phiên âm: /rɪˈzaɪd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cư trú, sống Ngữ cảnh: Động từ gốc liên quan They reside in the countryside.
Họ cư trú ở vùng nông thôn.

Từ đồng nghĩa "residency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "residency"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!