resident: Cư dân
Resident là danh từ chỉ người sinh sống tại một khu vực cụ thể, như một thành phố, tòa nhà hoặc cộng đồng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
resident
|
Phiên âm: /ˈrezɪdənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cư dân | Ngữ cảnh: Người sống tại một nơi |
Residents complained about the noise. |
Cư dân phàn nàn về tiếng ồn. |
| 2 |
Từ:
resident
|
Phiên âm: /ˈrezɪdənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cư trú, thường trú | Ngữ cảnh: Thuộc về nơi ai đó sống |
She has been a resident student for two years. |
Cô ấy đã là sinh viên nội trú hai năm. |
| 3 |
Từ:
residents
|
Phiên âm: /ˈrezɪdənts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cư dân | Ngữ cảnh: Người sống trong khu vực |
The residents met to discuss safety. |
Cư dân họp để bàn về an toàn. |
| 4 |
Từ:
residency
|
Phiên âm: /ˈrezɪdənsi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thời gian cư trú; chương trình nội trú | Ngữ cảnh: Thuật ngữ pháp lý và y khoa |
He completed his medical residency. |
Anh ấy hoàn thành chương trình nội trú y khoa. |
| 5 |
Từ:
reside
|
Phiên âm: /rɪˈzaɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cư trú, sống | Ngữ cảnh: Động từ gốc liên quan |
They reside in the countryside. |
Họ cư trú ở vùng nông thôn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a resident of the United States cư dân của Hoa Kỳ |
cư dân của Hoa Kỳ | Lưu sổ câu |
| 2 |
The proposals sparked concern among local residents. Các đề xuất làm dấy lên mối quan tâm của cư dân địa phương. |
Các đề xuất làm dấy lên mối quan tâm của cư dân địa phương. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The hotel restaurant is open to non-residents. Nhà hàng của khách sạn mở cửa cho những người không cư trú. |
Nhà hàng của khách sạn mở cửa cho những người không cư trú. | Lưu sổ câu |
| 4 |
There were confrontations between local residents and the police. Có những cuộc đối đầu giữa cư dân địa phương và cảnh sát. |
Có những cuộc đối đầu giữa cư dân địa phương và cảnh sát. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The factory has been a source of annoyance to nearby residents for over 30 years. Nhà máy đã gây khó chịu cho cư dân gần đó trong hơn 30 năm. |
Nhà máy đã gây khó chịu cho cư dân gần đó trong hơn 30 năm. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The local residents formed a committee to oppose the dump. Cư dân địa phương thành lập một ủy ban phản đối bãi thải. |
Cư dân địa phương thành lập một ủy ban phản đối bãi thải. | Lưu sổ câu |
| 7 |
As usual, all residents of the village are welcome to attend the meeting. Như thường lệ, tất cả cư dân trong làng đều được chào đón đến tham dự cuộc họp. |
Như thường lệ, tất cả cư dân trong làng đều được chào đón đến tham dự cuộc họp. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Hundreds of residents have signed a petition against the airport extension. Hàng trăm cư dân đã ký đơn phản đối việc gia hạn sân bay. |
Hàng trăm cư dân đã ký đơn phản đối việc gia hạn sân bay. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Japan has more than 1.1 million registered foreign residents. Nhật Bản có hơn 1,1 triệu cư dân nước ngoài đã đăng ký. |
Nhật Bản có hơn 1,1 triệu cư dân nước ngoài đã đăng ký. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Priority will be given to Canadian citizens and permanent residents of Canada. Ưu tiên sẽ dành cho công dân Canada và thường trú nhân của Canada. |
Ưu tiên sẽ dành cho công dân Canada và thường trú nhân của Canada. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The development will provide jobs for disadvantaged inner city residents. Sự phát triển sẽ cung cấp công ăn việc làm cho những người dân nội thành có hoàn cảnh khó khăn. |
Sự phát triển sẽ cung cấp công ăn việc làm cho những người dân nội thành có hoàn cảnh khó khăn. | Lưu sổ câu |
| 12 |
There were angry complaints from nearby residents about the noise. Có những lời phàn nàn giận dữ từ những cư dân gần đó về tiếng ồn. |
Có những lời phàn nàn giận dữ từ những cư dân gần đó về tiếng ồn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
We interviewed 400 residents of York about the quality of public services. Chúng tôi đã phỏng vấn 400 cư dân của York về chất lượng của các dịch vụ công cộng. |
Chúng tôi đã phỏng vấn 400 cư dân của York về chất lượng của các dịch vụ công cộng. | Lưu sổ câu |