Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reserving là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reserving trong tiếng Anh

reserving /rɪˈzɜːvɪŋ/
- V-ing : Đang đặt chỗ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "reserving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reserve
Phiên âm: /rɪˈzɜːv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đặt trước, giữ trước Ngữ cảnh: Dùng cho phòng, bàn, vé… Please reserve a seat for me.
Vui lòng giữ chỗ cho tôi.
2 Từ: reserves
Phiên âm: /rɪˈzɜːvz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Nguồn dự trữ Ngữ cảnh: Tài nguyên hoặc hàng hóa dự phòng The country has large oil reserves.
Đất nước có lượng dầu dự trữ lớn.
3 Từ: reserved
Phiên âm: /rɪˈzɜːvd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Kín đáo, dè dặt Ngữ cảnh: Miêu tả tính cách con người He is shy and reserved.
Anh ấy nhút nhát và dè dặt.
4 Từ: reserved
Phiên âm: /rɪˈzɜːvd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã đặt Ngữ cảnh: Hành động đặt chỗ hoàn tất I reserved a table for six.
Tôi đã đặt bàn cho sáu người.
5 Từ: reserving
Phiên âm: /rɪˈzɜːvɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang đặt chỗ Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is reserving seats for the event.
Cô ấy đang đặt chỗ cho sự kiện.
6 Từ: reservation
Phiên âm: /ˌrezəˈveɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đặt chỗ Ngữ cảnh: Danh từ liên quan trực tiếp Your reservation is confirmed.
Đặt chỗ của bạn đã được xác nhận.

Từ đồng nghĩa "reserving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reserving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!