| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
research
|
Phiên âm: /rɪˈsɜːtʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nghiên cứu | Ngữ cảnh: Quá trình tìm hiểu khoa học/thông tin |
She is doing research on climate change. |
Cô ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu. |
| 2 |
Từ:
research
|
Phiên âm: /rɪˈsɜːtʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nghiên cứu | Ngữ cảnh: Tìm kiếm thông tin sâu |
He researched the topic carefully. |
Anh ấy nghiên cứu chủ đề rất kỹ. |
| 3 |
Từ:
researcher
|
Phiên âm: /rɪˈsɜːtʃə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà nghiên cứu | Ngữ cảnh: Người làm công việc khoa học |
The researcher published her findings. |
Nhà nghiên cứu đã công bố kết quả của cô ấy. |
| 4 |
Từ:
researching
|
Phiên âm: /rɪˈsɜːtʃɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang nghiên cứu | Ngữ cảnh: Hành động đang thực hiện |
They are researching new materials. |
Họ đang nghiên cứu vật liệu mới. |
| 5 |
Từ:
researched
|
Phiên âm: /ˈriːsɜːtʃt/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã nghiên cứu | Ngữ cảnh: Hành động xảy ra trong quá khứ |
He thoroughly researched the issue. |
Anh ấy nghiên cứu vấn đề rất kỹ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||