Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

researching là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ researching trong tiếng Anh

researching /rɪˈsɜːtʃɪŋ/
- V-ing : Đang nghiên cứu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "researching"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: research
Phiên âm: /rɪˈsɜːtʃ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nghiên cứu Ngữ cảnh: Quá trình tìm hiểu khoa học/thông tin She is doing research on climate change.
Cô ấy đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
2 Từ: research
Phiên âm: /rɪˈsɜːtʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nghiên cứu Ngữ cảnh: Tìm kiếm thông tin sâu He researched the topic carefully.
Anh ấy nghiên cứu chủ đề rất kỹ.
3 Từ: researcher
Phiên âm: /rɪˈsɜːtʃə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà nghiên cứu Ngữ cảnh: Người làm công việc khoa học The researcher published her findings.
Nhà nghiên cứu đã công bố kết quả của cô ấy.
4 Từ: researching
Phiên âm: /rɪˈsɜːtʃɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang nghiên cứu Ngữ cảnh: Hành động đang thực hiện They are researching new materials.
Họ đang nghiên cứu vật liệu mới.
5 Từ: researched
Phiên âm: /ˈriːsɜːtʃt/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã nghiên cứu Ngữ cảnh: Hành động xảy ra trong quá khứ He thoroughly researched the issue.
Anh ấy nghiên cứu vấn đề rất kỹ.

Từ đồng nghĩa "researching"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "researching"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!