Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reputable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reputable trong tiếng Anh

reputable /ˈrɛpjʊtəbəl/
- (adj) : có danh giá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reputable: Có danh tiếng tốt, đáng kính

Reputable mô tả người hoặc tổ chức được kính trọng và tin cậy.

  • He works for a reputable law firm. (Anh làm việc cho một công ty luật có uy tín.)
  • They bought the car from a reputable dealer. (Họ mua xe từ một đại lý uy tín.)
  • Reputable sources confirmed the news. (Các nguồn tin đáng tin cậy xác nhận tin tức.)

Bảng biến thể từ "reputable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "reputable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reputable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!