Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

repeatedly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ repeatedly trong tiếng Anh

repeatedly /rɪˈpiːtɪdli/
- (adv) : lặp đi lặp lại nhiều lần

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

repeatedly: Lặp đi lặp lại

Repeatedly là trạng từ chỉ hành động xảy ra nhiều lần hoặc lặp lại một cách liên tục.

  • He repeatedly asked for a raise, but it was denied. (Anh ấy đã yêu cầu tăng lương nhiều lần, nhưng bị từ chối.)
  • She was reminded repeatedly about the upcoming deadline. (Cô ấy đã được nhắc nhở lặp đi lặp lại về hạn chót sắp tới.)
  • The system crashed repeatedly during the update. (Hệ thống bị sập nhiều lần trong quá trình cập nhật.)

Bảng biến thể từ "repeatedly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: repeatedly
Phiên âm: /rɪˈpiːtɪdli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Lặp đi lặp lại, nhiều lần Ngữ cảnh: Xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian He repeatedly tried to contact her.
Anh ấy nhiều lần cố gắng liên lạc với cô ấy.
2 Từ: repeated
Phiên âm: /rɪˈpiːtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lặp lại Ngữ cảnh: Tính từ tương ứng của “repeatedly” It was a repeated mistake.
Đó là một lỗi lặp đi lặp lại.
3 Từ: repeat
Phiên âm: /rɪˈpiːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lặp Ngữ cảnh: Gốc từ Don’t repeat the same mistake.
Đừng lặp lại cùng một lỗi.

Từ đồng nghĩa "repeatedly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "repeatedly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The victim had been stabbed repeatedly in the chest.

Nạn nhân bị đâm liên tiếp vào ngực.

Lưu sổ câu