repeatedly: Lặp đi lặp lại
Repeatedly là trạng từ chỉ hành động xảy ra nhiều lần hoặc lặp lại một cách liên tục.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
repeatedly
|
Phiên âm: /rɪˈpiːtɪdli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Lặp đi lặp lại, nhiều lần | Ngữ cảnh: Xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian |
He repeatedly tried to contact her. |
Anh ấy nhiều lần cố gắng liên lạc với cô ấy. |
| 2 |
Từ:
repeated
|
Phiên âm: /rɪˈpiːtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Lặp lại | Ngữ cảnh: Tính từ tương ứng của “repeatedly” |
It was a repeated mistake. |
Đó là một lỗi lặp đi lặp lại. |
| 3 |
Từ:
repeat
|
Phiên âm: /rɪˈpiːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Lặp | Ngữ cảnh: Gốc từ |
Don’t repeat the same mistake. |
Đừng lặp lại cùng một lỗi. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The victim had been stabbed repeatedly in the chest. Nạn nhân bị đâm liên tiếp vào ngực. |
Nạn nhân bị đâm liên tiếp vào ngực. | Lưu sổ câu |