Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

repeated là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ repeated trong tiếng Anh

repeated /rɪˈpiːtɪd/
- (adj) : được nhắc lại, được lặp lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

repeated: Lặp lại

Repeated là tính từ chỉ điều gì đó xảy ra nhiều lần, lặp đi lặp lại.

  • The repeated failures of the project led to its cancellation. (Những thất bại lặp lại của dự án đã dẫn đến việc hủy bỏ nó.)
  • He made repeated attempts to contact the client. (Anh ấy đã cố gắng liên lạc với khách hàng nhiều lần.)
  • She apologized for her repeated mistakes in the report. (Cô ấy xin lỗi vì những sai sót lặp lại trong báo cáo.)

Bảng biến thể từ "repeated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: repeated
Phiên âm: /rɪˈpiːtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Lặp đi lặp lại Ngữ cảnh: Xảy ra nhiều lần There were repeated calls during the night.
Có những cuộc gọi lặp lại suốt đêm.
2 Từ: repeat
Phiên âm: /rɪˈpiːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lặp lại Ngữ cảnh: Dùng khi nói làm điều gì hai lần trở lên Please repeat your question.
Xin hãy lặp lại câu hỏi của bạn.

Từ đồng nghĩa "repeated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "repeated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

repeated absences from work

nghỉ làm nhiều lần

Lưu sổ câu

2

She did not respond to repeated requests for interviews.

Cô ấy đã không trả lời các yêu cầu phỏng vấn lặp đi lặp lại.

Lưu sổ câu

3

The marriage failed despite repeated attempts to save it.

Cuộc hôn nhân thất bại mặc dù nhiều lần cố gắng cứu vãn.

Lưu sổ câu

4

Each year we issue repeated warnings of the dangers from fireworks.

Mỗi năm, chúng tôi đưa ra cảnh báo lặp đi lặp lại về sự nguy hiểm từ pháo hoa.

Lưu sổ câu

5

He has faced repeated calls for his resignation.

Ông đã phải đối mặt với nhiều lần kêu gọi từ chức.

Lưu sổ câu