Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

repay là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ repay trong tiếng Anh

repay /rɪˈpeɪ/
- (v) : trả lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

repay: Trả lại, trả nợ

Repay dùng để chỉ hành động trả tiền đã vay hoặc đền đáp.

  • He promised to repay the loan within a year. (Anh ấy hứa trả nợ trong vòng một năm.)
  • I can never repay your kindness. (Tôi không bao giờ có thể đền đáp lòng tốt của bạn.)
  • She repaid the money she borrowed. (Cô ấy đã trả số tiền đã mượn.)

Bảng biến thể từ "repay"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "repay"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "repay"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!