Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

payable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ payable trong tiếng Anh

payable /ˈpeɪəbl/
- (adj) : tiền phải trả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

payable: Phải trả, đến hạn thanh toán

Payable là tính từ chỉ các khoản tiền phải trả, thường gặp trong văn bản tài chính, hợp đồng.

  • The rent is payable monthly in advance. (Tiền thuê nhà phải trả trước hàng tháng.)
  • The invoice is payable within 30 days. (Hóa đơn phải thanh toán trong vòng 30 ngày.)
  • Dividends are payable to shareholders. (Cổ tức sẽ được trả cho cổ đông.)

Bảng biến thể từ "payable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "payable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "payable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!