rented: Đã thuê
Rented là tính từ chỉ tài sản, vật dụng đã được thuê bởi một ai đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rented
|
Phiên âm: /ˈrentɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đã thuê | Ngữ cảnh: Miêu tả vật được thuê |
We stayed in a rented room. |
Chúng tôi ở trong một căn phòng thuê. |
| 2 |
Từ:
rent
|
Phiên âm: /rent/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thuê | Ngữ cảnh: Dạng gốc của “rented” |
They rent bikes to tourists. |
Họ cho khách thuê xe đạp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a rented studio một studio cho thuê |
một studio cho thuê | Lưu sổ câu |