Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rent là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rent trong tiếng Anh

rent /rɛnt/
- (n) (v) : sự thuê mướn; cho thuê, thuê

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rent: Thuê

Rent là động từ hoặc danh từ chỉ việc thuê hoặc thanh toán để sử dụng một tài sản hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.

  • They decided to rent a house for the summer. (Họ quyết định thuê một ngôi nhà cho mùa hè.)
  • The company rents office space in the city center. (Công ty thuê không gian văn phòng ở trung tâm thành phố.)
  • We need to rent a car for our trip next weekend. (Chúng tôi cần thuê một chiếc xe cho chuyến đi vào cuối tuần tới.)

Bảng biến thể từ "rent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rent
Phiên âm: /rent/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thuê, mướn Ngữ cảnh: Dùng khi thuê nhà, xe, đồ vật We decided to rent a car for the trip.
Chúng tôi quyết định thuê xe cho chuyến đi.
2 Từ: rents
Phiên âm: /rents/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Thuê Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She rents an apartment downtown.
Cô ấy thuê một căn hộ ở trung tâm.
3 Từ: rented
Phiên âm: /ˈrentɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã thuê Ngữ cảnh: Hành động thuê đã hoàn tất We rented a house last summer.
Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã thuê một căn nhà.
4 Từ: renting
Phiên âm: /ˈrentɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Việc thuê, đang thuê Ngữ cảnh: Dùng khi việc thuê diễn ra trong thời điểm nói They are renting a small studio.
Họ đang thuê một phòng nhỏ.
5 Từ: rent
Phiên âm: /rent/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiền thuê Ngữ cảnh: Tiền phải trả khi thuê nhà hoặc đồ vật The rent is due tomorrow.
Tiền thuê đến hạn vào ngày mai.
6 Từ: rental
Phiên âm: /ˈrentl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Việc cho thuê; vật cho thuê Ngữ cảnh: Dùng cho dịch vụ hoặc cửa hàng cho thuê The rental price is too high.
Giá thuê quá cao.

Từ đồng nghĩa "rent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rent"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I earn just about enough to pay the rent.

Tôi kiếm được chỉ đủ để trả tiền thuê nhà.

Lưu sổ câu

2

How much rent do you pay for this place?

Bạn phải trả bao nhiêu tiền thuê địa điểm này?

Lưu sổ câu

3

The landlord has put the rent up again.

Chủ nhà lại tăng tiền thuê nhà.

Lưu sổ câu

4

The landlord charged them a month's rent in advance.

Chủ nhà tính trước tiền thuê một tháng cho họ.

Lưu sổ câu

5

a high/low/fair rent

giá thuê cao / thấp / hợp lý

Lưu sổ câu

6

He was evicted for rent arrears.

Anh ta bị đuổi khỏi nhà vì nợ tiền thuê nhà.

Lưu sổ câu

7

What's the average rent for homes in your part of town?

Giá thuê nhà trung bình cho những ngôi nhà trong thành phố của bạn là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

8

The rent on the two-bedroom flat was £250 a week.

Giá thuê căn hộ hai phòng ngủ là 250 bảng một tuần.

Lưu sổ câu

9

The supply of housing at affordable rents became inadequate.

Nguồn cung nhà ở với giá thuê phải chăng trở nên thiếu hụt.

Lưu sổ câu

10

The property is available at a rent of £55,000 per annum.

Tài sản có sẵn với giá thuê 55.000 bảng Anh mỗi năm.

Lưu sổ câu

11

a rent book (= used to record payments of rent)

sổ thuê nhà (= được sử dụng để ghi lại các khoản thanh toán tiền thuê nhà)

Lưu sổ câu

12

He couldn't afford the rent by himself.

Anh ấy không thể tự trả tiền thuê nhà.

Lưu sổ câu

13

The company has paid out a lot of money in rent.

Công ty đã trả rất nhiều tiền thuê.

Lưu sổ câu

14

The company receives rent on local property that it owns.

Công ty nhận tiền thuê tài sản địa phương mà nó sở hữu.

Lưu sổ câu

15

The initial rent will be reviewed annually.

Giá thuê ban đầu sẽ được xem xét hàng năm.

Lưu sổ câu

16

The landlord came around to collect the month's rent.

Chủ nhà đến xung quanh để thu tiền thuê của tháng.

Lưu sổ câu

17

The large stores have pushed up the rents in the area.

Các cửa hàng lớn đã đẩy giá thuê trong khu vực lên cao.

Lưu sổ câu

18

The movement advocated the non-payment of rent and taxes.

Phong trào chủ trương không trả tiền thuê và thuế.

Lưu sổ câu

19

The new lease will put her rent up to £200 a week.

Hợp đồng thuê mới sẽ khiến tiền thuê của cô ấy lên đến 200 bảng một tuần.

Lưu sổ câu

20

The rent charged depends largely on the size and locality of the flat.

Giá thuê phụ thuộc phần lớn vào diện tích và vị trí của căn hộ.

Lưu sổ câu

21

The rent for the four-roomed house is affordable.

Giá thuê căn nhà bốn phòng ở mức phải chăng.

Lưu sổ câu

22

The rent is due on the last day of the quarter.

Tiền thuê đến hạn vào ngày cuối cùng của quý.

Lưu sổ câu

23

The rent will be fixed at 18% of the market value of the property.

Giá thuê sẽ cố định ở mức 18% giá trị thị trường của tài sản.

Lưu sổ câu

24

The tenants were not prepared to pay the higher rents demanded.

Những người thuê nhà không sẵn sàng trả giá thuê cao hơn yêu cầu.

Lưu sổ câu

25

Their rent has increased from $25 200 to $28 600 a year.

Tiền thuê nhà của họ đã tăng từ $ 25 200 lên $ 28 600 một năm.

Lưu sổ câu

26

There was a sign saying ‘Room for rent’.

Có một tấm biển ghi "Phòng cho thuê".

Lưu sổ câu

27

They earned rent from their property in London.

Họ kiếm được tiền thuê từ tài sản của họ ở London.

Lưu sổ câu

28

They get free rent in return for taking care of the house.

Họ được miễn phí tiền thuê nhà để đổi lại việc chăm sóc ngôi nhà.

Lưu sổ câu

29

They took the landlord to court over increasing rent levels.

Họ đưa chủ nhà ra tòa vì việc tăng giá thuê.

Lưu sổ câu

30

They weren't paying market rent on the properties.

Họ không trả tiền thuê tài sản trên thị trường.

Lưu sổ câu

31

Thousands try to avoid the rent man so they can have more cash to spend.

Hàng nghìn người cố gắng tránh người cho thuê nhà để họ có thể có nhiều tiền mặt hơn để chi tiêu.

Lưu sổ câu

32

We gave tenants rent books.

Chúng tôi đã cho người thuê sách thuê.

Lưu sổ câu

33

You put your tenancy at risk if you fall behind with the rent.

Bạn đặt việc thuê nhà của mình vào rủi ro nếu bạn chậm trễ với tiền thuê.

Lưu sổ câu

34

the rent on a factory

tiền thuê nhà xưởng

Lưu sổ câu

35

to be liable for arrears of rent

chịu trách nhiệm nợ tiền thuê

Lưu sổ câu

36

They began falling behind in their rent.

Họ bắt đầu tụt hậu trong tiền thuê nhà.

Lưu sổ câu

37

We don’t own our TV, we rent it.

Chúng tôi không sở hữu TV của mình, chúng tôi thuê nó.

Lưu sổ câu

38

We rent out rooms in our house to students.

Chúng tôi cho sinh viên thuê phòng trong ngôi nhà của mình.

Lưu sổ câu

39

For rent

Cho thuê

Lưu sổ câu

40

He couldn't afford the rent by himself.

Anh ta không thể tự trả tiền thuê nhà.

Lưu sổ câu

41

The landlord came around to collect the month's rent.

Chủ nhà đến lấy tiền thuê của tháng.

Lưu sổ câu

42

They weren't paying market rent on the properties.

Họ không trả tiền thuê tài sản trên thị trường.

Lưu sổ câu

43

Rents are rising in the business district.

Giá thuê đang tăng trong khu kinh doanh.

Lưu sổ câu

44

Bikes for hire

Cho thuê xe đạp

Lưu sổ câu