Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

remarkably là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ remarkably trong tiếng Anh

remarkably /rɪˈmɑːkəbli/
- (adv) : đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

remarkably: Một cách đáng chú ý

Remarkably là trạng từ chỉ điều gì đó xảy ra một cách đặc biệt hoặc đáng chú ý.

  • She has improved remarkably since starting the new job. (Cô ấy đã cải thiện một cách đáng chú ý kể từ khi bắt đầu công việc mới.)
  • The book was remarkably well-written, capturing the readers' attention from start to finish. (Cuốn sách viết một cách đáng chú ý, thu hút sự chú ý của độc giả từ đầu đến cuối.)
  • The company has grown remarkably in just one year. (Công ty đã phát triển đáng chú ý chỉ trong một năm.)

Bảng biến thể từ "remarkably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: remarkably
Phiên âm: /rɪˈmɑːkəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Rất, đặc biệt, đáng chú ý Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ The test was remarkably easy.
Bài kiểm tra cực kỳ dễ.
2 Từ: remarkable
Phiên âm: /rɪˈmɑːkəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng chú ý Ngữ cảnh: Tính từ liên quan của “remarkably” It’s a remarkable achievement.
Đó là một thành tựu đáng chú ý.
3 Từ: remark
Phiên âm: /rɪˈmɑːk/ Loại từ: Danh từ/Động từ Nghĩa: Nhận xét; đưa ra nhận xét Ngữ cảnh: Quan hệ gốc từ He made a remark about the weather.
Anh ấy đưa ra nhận xét về thời tiết.

Từ đồng nghĩa "remarkably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "remarkably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The car is in remarkably good condition for its age.

Chiếc xe ở trong tình trạng rất tốt so với tuổi của nó.

Lưu sổ câu

2

The two reports are remarkably similar.

Hai báo cáo giống nhau một cách đáng kể.

Lưu sổ câu

3

Remarkably, nobody was killed.

Đáng chú ý, không ai bị giết.

Lưu sổ câu