remarkably: Một cách đáng chú ý
Remarkably là trạng từ chỉ điều gì đó xảy ra một cách đặc biệt hoặc đáng chú ý.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
remarkably
|
Phiên âm: /rɪˈmɑːkəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Rất, đặc biệt, đáng chú ý | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ |
The test was remarkably easy. |
Bài kiểm tra cực kỳ dễ. |
| 2 |
Từ:
remarkable
|
Phiên âm: /rɪˈmɑːkəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Đáng chú ý | Ngữ cảnh: Tính từ liên quan của “remarkably” |
It’s a remarkable achievement. |
Đó là một thành tựu đáng chú ý. |
| 3 |
Từ:
remark
|
Phiên âm: /rɪˈmɑːk/ | Loại từ: Danh từ/Động từ | Nghĩa: Nhận xét; đưa ra nhận xét | Ngữ cảnh: Quan hệ gốc từ |
He made a remark about the weather. |
Anh ấy đưa ra nhận xét về thời tiết. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The car is in remarkably good condition for its age. Chiếc xe ở trong tình trạng rất tốt so với tuổi của nó. |
Chiếc xe ở trong tình trạng rất tốt so với tuổi của nó. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The two reports are remarkably similar. Hai báo cáo giống nhau một cách đáng kể. |
Hai báo cáo giống nhau một cách đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Remarkably, nobody was killed. Đáng chú ý, không ai bị giết. |
Đáng chú ý, không ai bị giết. | Lưu sổ câu |