Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

remark là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ remark trong tiếng Anh

remark /rɪˈmɑːk/
- (n) (v) : sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

remark: Nhận xét

Remark là danh từ hoặc động từ chỉ hành động nhận xét, bình luận về điều gì đó.

  • He made a remark about the quality of the food. (Anh ấy đã đưa ra một nhận xét về chất lượng của món ăn.)
  • She remarked that the weather was unusually warm for this time of year. (Cô ấy nhận xét rằng thời tiết bất thường ấm áp vào thời gian này trong năm.)
  • His remarks were thoughtful and well-received by the audience. (Những nhận xét của anh ấy sâu sắc và được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)

Bảng biến thể từ "remark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: remark
Phiên âm: /rɪˈmɑːk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lời nhận xét, lời bình Ngữ cảnh: Ý kiến ngắn gọn về điều gì His remark surprised everyone.
Lời nhận xét của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.
2 Từ: remark
Phiên âm: /rɪˈmɑːk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhận xét, bình luận Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó nói một câu bình luận She remarked on his progress.
Cô ấy nhận xét về sự tiến bộ của anh ấy.
3 Từ: remarks
Phiên âm: /rɪˈmɑːks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những lời nhận xét Ngữ cảnh: Nhiều ý kiến khác nhau His remarks were inappropriate.
Những lời bình luận của anh ấy không phù hợp.
4 Từ: remarkable
Phiên âm: /rɪˈmɑːkəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Đáng chú ý, phi thường Ngữ cảnh: Gây ấn tượng mạnh, nổi bật She made remarkable progress.
Cô ấy đã tiến bộ đáng kể.

Từ đồng nghĩa "remark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "remark"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to make a remark

để đưa ra nhận xét

Lưu sổ câu

2

The controversy intensified following remarks by the President of the European Commission.

Cuộc tranh cãi trở nên gay gắt sau nhận xét của Chủ tịch Ủy ban Châu Âu.

Lưu sổ câu

3

What exactly did you mean by that last remark?

Chính xác thì ý bạn là gì trong nhận xét cuối cùng?

Lưu sổ câu

4

He made a number of rude remarks about the food.

Anh ta đã đưa ra một số nhận xét thô lỗ về món ăn.

Lưu sổ câu

5

He made his opening remarks to the assembled press.

Ông đã phát biểu mở đầu trước báo giới.

Lưu sổ câu

6

I'm ready to apologize for my immature remarks.

Tôi sẵn sàng xin lỗi vì những nhận xét chưa chín chắn của mình.

Lưu sổ câu

7

The exhibition contains nothing that is worthy of remark.

Cuộc triển lãm không có gì đáng nhận xét.

Lưu sổ câu

8

He began his remarks with a prayer.

Ông bắt đầu nhận xét của mình bằng một lời cầu nguyện.

Lưu sổ câu

9

He had a set of prepared remarks.

Anh ấy có một tập hợp các nhận xét đã chuẩn bị sẵn.

Lưu sổ câu

10

He made a few factual errors in his remarks on Rembrandt.

Anh ta mắc một vài sai sót thực tế trong nhận xét của mình về Rembrandt.

Lưu sổ câu

11

He made some snide remarks about his opponent's skill.

Anh ta đưa ra một số nhận xét bắn tỉa về kỹ năng của đối thủ.

Lưu sổ câu

12

He was expelled from the party for failing to withdraw his controversial remarks.

Ông bị khai trừ khỏi đảng vì không rút lại những nhận xét gây tranh cãi của mình.

Lưu sổ câu

13

He's always making witty remarks.

Anh ấy luôn đưa ra những nhận xét dí dỏm.

Lưu sổ câu

14

Her remarks suggest that the negotiations may be successful.

Nhận xét của cô ấy gợi ý rằng các cuộc đàm phán có thể thành công.

Lưu sổ câu

15

How dare you make personal remarks!

Sao bạn dám đưa ra nhận xét cá nhân!

Lưu sổ câu

16

I gave my remarks at the benefit.

Tôi đã đưa ra nhận xét của mình có lợi.

Lưu sổ câu

17

I just ignored her last remark.

Tôi chỉ phớt lờ nhận xét cuối cùng của cô ấy.

Lưu sổ câu

18

I must preface my remarks with a confession.

Tôi phải mở đầu nhận xét của mình bằng một lời thú nhận.

Lưu sổ câu

19

I shall keep my remarks on the subject brief.

Tôi sẽ ghi nhận xét ngắn gọn về chủ đề này.

Lưu sổ câu

20

Please don't interpret my remarks as support for the current system.

Vui lòng không hiểu nhận xét của tôi là hỗ trợ cho hệ thống hiện tại.

Lưu sổ câu

21

Racist or sexist remarks are never acceptable in the workplace.

Những nhận xét phân biệt chủng tộc hoặc phân biệt giới tính không bao giờ được chấp nhận ở nơi làm việc.

Lưu sổ câu

22

She made a disparaging remark about men.

Cô ấy đưa ra nhận xét chê bai về đàn ông.

Lưu sổ câu

23

She was just about to add some sarcastic remark when her phone rang.

Cô ấy vừa định thêm một số nhận xét châm biếm thì điện thoại của cô ấy đổ chuông.

Lưu sổ câu

24

The General's remarks do not reflect the view of the government.

Nhận xét của Đại tướng không phản ánh quan điểm của chính phủ.

Lưu sổ câu

25

The Pope delivered his remarks before boarding his plane.

Đức Giáo hoàng phát biểu trước khi lên máy bay.

Lưu sổ câu

26

The President concluded his remarks by thanking everyone who had helped.

Tổng thống kết thúc nhận xét của mình bằng cách cảm ơn tất cả những người đã giúp đỡ.

Lưu sổ câu

27

The White House said it took such remarks very seriously.

Nhà Trắng cho biết họ rất coi trọng những nhận xét như vậy.

Lưu sổ câu

28

The remark provoked an angry response from the crowd.

Nhận xét đã gây ra phản ứng giận dữ từ đám đông.

Lưu sổ câu

29

The remark was directed at him.

Lời nhận xét nhắm vào anh ta.

Lưu sổ câu

30

There is no room for jokes and smart remarks.

Không có chỗ cho những trò đùa và những nhận xét thông minh.

Lưu sổ câu

31

These remarks apply equally to doctors.

Những nhận xét này áp dụng như nhau đối với các bác sĩ.

Lưu sổ câu

32

Who were those rude remarks addressed to?

Những lời nhận xét thô lỗ đó dành cho ai?

Lưu sổ câu

33

a conflict that comes about through someone's offhand remark or careless mistake

xung đột xảy ra thông qua nhận xét phiến diện hoặc sai lầm bất cẩn của ai đó

Lưu sổ câu

34

remarks by officials

nhận xét của các quan chức

Lưu sổ câu

35

the sad consequences of one careless remark

hậu quả đáng buồn của một nhận xét bất cẩn

Lưu sổ câu

36

a casual remark that led to a major discovery

một nhận xét ngẫu nhiên dẫn đến một khám phá lớn

Lưu sổ câu

37

With that, he concluded his remarks on the subject.

Sau đó, ông kết luận nhận xét của mình về chủ đề này.

Lưu sổ câu

38

a casual remark to his father

một nhận xét bình thường đối với cha mình

Lưu sổ câu

39

I wasn't prepared for catty remarks from other dancers.

Tôi không chuẩn bị cho những lời nhận xét catty từ các vũ công khác.

Lưu sổ câu

40

He made some snide remarks about his opponent's skill.

Ông ta đưa ra một số nhận xét bắn tỉa về kỹ năng của đối thủ.

Lưu sổ câu

41

He's always making witty remarks.

Anh ấy luôn đưa ra những nhận xét dí dỏm.

Lưu sổ câu

42

Please don't interpret my remarks as support for the current system.

Vui lòng không hiểu nhận xét của tôi là hỗ trợ cho hệ thống hiện tại.

Lưu sổ câu

43

The General's remarks do not reflect the view of the government.

Những nhận xét của Đại tướng không phản ánh quan điểm của chính phủ.

Lưu sổ câu

44

a conflict that comes about through someone's offhand remark or careless mistake

một cuộc xung đột xảy ra thông qua nhận xét bất cẩn của ai đó hoặc sai lầm bất cẩn

Lưu sổ câu

45

I wasn't prepared for catty remarks from other dancers.

Tôi không chuẩn bị cho những lời nhận xét catty từ các vũ công khác.

Lưu sổ câu